1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,921,172,650 |
16,688,270,928 |
19,231,771,059 |
23,466,581,085 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,921,172,650 |
16,688,270,928 |
19,231,771,059 |
23,466,581,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,306,390,977 |
11,722,636,242 |
13,839,411,803 |
16,895,014,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,614,781,673 |
4,965,634,686 |
5,392,359,256 |
6,571,566,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
619,444,328 |
603,382,900 |
716,039,958 |
711,815,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,104,489 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
331,344,794 |
404,468,161 |
349,697,790 |
354,691,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,235,137,333 |
2,219,913,387 |
2,398,557,569 |
2,644,831,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,667,743,874 |
2,935,531,549 |
3,360,143,855 |
4,283,860,256 |
|
12. Thu nhập khác |
131 |
2,982,636 |
99 |
228 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,200 |
138,717,790 |
514,760,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
131 |
2,980,436 |
-138,717,691 |
-514,760,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,667,744,005 |
2,938,511,985 |
3,221,426,164 |
3,769,100,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
544,348,801 |
211,889,595 |
682,228,791 |
866,972,097 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,123,395,204 |
2,726,622,390 |
2,539,197,373 |
2,902,128,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,123,395,204 |
2,726,622,390 |
2,539,197,373 |
2,902,128,069 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
154 |
198 |
184 |
210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|