1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,165,062,055 |
17,937,555,926 |
15,067,222,650 |
13,990,873,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,165,062,055 |
17,937,555,926 |
15,067,222,650 |
13,990,873,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,489,489,796 |
14,785,165,880 |
13,170,068,893 |
11,219,951,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,675,572,259 |
3,152,390,046 |
1,897,153,757 |
2,770,922,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
324,018,102 |
361,842,893 |
595,832,702 |
570,961,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,952,410 |
3,353,873 |
-32,066,168 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,952,410 |
3,353,873 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
346,837,323 |
352,038,421 |
473,863,103 |
357,148,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,194,275,669 |
2,191,589,453 |
2,539,837,840 |
2,181,071,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,450,524,959 |
967,251,192 |
-488,648,316 |
803,663,967 |
|
12. Thu nhập khác |
192 |
238 |
31,212,083 |
2,980,261 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,651,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
192 |
238 |
22,561,083 |
2,980,261 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,450,525,151 |
967,251,430 |
-466,087,233 |
806,644,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
711,105,030 |
203,950,286 |
-80,987,247 |
182,328,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,739,420,121 |
763,301,144 |
-385,099,986 |
624,315,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,739,420,121 |
763,301,144 |
-385,099,986 |
624,315,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
55 |
-28 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
199 |
55 |
-28 |
45 |
|