MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,165,062,055 17,937,555,926 15,067,222,650 13,990,873,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,165,062,055 17,937,555,926 15,067,222,650 13,990,873,912
4. Giá vốn hàng bán 15,489,489,796 14,785,165,880 13,170,068,893 11,219,951,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,675,572,259 3,152,390,046 1,897,153,757 2,770,922,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 324,018,102 361,842,893 595,832,702 570,961,525
7. Chi phí tài chính 7,952,410 3,353,873 -32,066,168
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,952,410 3,353,873
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 346,837,323 352,038,421 473,863,103 357,148,270
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,194,275,669 2,191,589,453 2,539,837,840 2,181,071,483
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,450,524,959 967,251,192 -488,648,316 803,663,967
12. Thu nhập khác 192 238 31,212,083 2,980,261
13. Chi phí khác 8,651,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 192 238 22,561,083 2,980,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,450,525,151 967,251,430 -466,087,233 806,644,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 711,105,030 203,950,286 -80,987,247 182,328,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,739,420,121 763,301,144 -385,099,986 624,315,382
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,739,420,121 763,301,144 -385,099,986 624,315,382
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 199 55 -28 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 199 55 -28 45
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.