MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,749,208,393 12,892,437,232 15,465,758,283 21,165,062,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,749,208,393 12,892,437,232 15,465,758,283 21,165,062,055
4. Giá vốn hàng bán 13,666,143,335 10,458,842,949 12,179,320,591 15,489,489,796
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,083,065,058 2,433,594,283 3,286,437,692 5,675,572,259
6. Doanh thu hoạt động tài chính 264,537,350 289,985,316 335,045,983 324,018,102
7. Chi phí tài chính 17,598,131 -5,812,401 9,604,783 7,952,410
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,598,131 20,482,858 9,604,783 7,952,410
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 380,535,380 324,634,671 359,801,662 346,837,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,192,655,300 2,145,337,525 2,184,316,212 2,194,275,669
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 756,813,597 259,419,804 1,067,761,018 3,450,524,959
12. Thu nhập khác 2,600,209 17,328,566 6,000,167 192
13. Chi phí khác 6,791,313 3,385,392
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,191,104 13,943,174 6,000,167 192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 752,622,493 273,362,978 1,073,761,185 3,450,525,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 151,882,761 55,349,674 214,752,237 711,105,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 600,739,732 218,013,304 859,008,948 2,739,420,121
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 600,739,732 218,013,304 859,008,948 2,739,420,121
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 16 62 199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 44 16 62 199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.