1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,839,642,415 |
16,749,208,393 |
12,892,437,232 |
15,465,758,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,839,642,415 |
16,749,208,393 |
12,892,437,232 |
15,465,758,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,397,607,819 |
13,666,143,335 |
10,458,842,949 |
12,179,320,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,442,034,596 |
3,083,065,058 |
2,433,594,283 |
3,286,437,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
354,597,376 |
264,537,350 |
289,985,316 |
335,045,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,085,256 |
17,598,131 |
-5,812,401 |
9,604,783 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,085,256 |
17,598,131 |
20,482,858 |
9,604,783 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
354,711,695 |
380,535,380 |
324,634,671 |
359,801,662 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,356,635,271 |
2,192,655,300 |
2,145,337,525 |
2,184,316,212 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,053,199,750 |
756,813,597 |
259,419,804 |
1,067,761,018 |
|
12. Thu nhập khác |
28 |
2,600,209 |
17,328,566 |
6,000,167 |
|
13. Chi phí khác |
26,562,801 |
6,791,313 |
3,385,392 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,562,773 |
-4,191,104 |
13,943,174 |
6,000,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,026,636,977 |
752,622,493 |
273,362,978 |
1,073,761,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
410,639,956 |
151,882,761 |
55,349,674 |
214,752,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,615,997,021 |
600,739,732 |
218,013,304 |
859,008,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,615,997,021 |
600,739,732 |
218,013,304 |
859,008,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
44 |
16 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
117 |
44 |
16 |
62 |
|