MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,989,090,420 15,639,759,654 15,988,987,345 15,851,088,960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,989,090,420 15,639,759,654 15,988,987,345 15,851,088,960
4. Giá vốn hàng bán 14,742,726,471 12,817,507,203 12,150,897,180 13,018,732,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,246,363,949 2,822,252,451 3,838,090,165 2,832,356,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247,188,240 255,229,951 265,505,781 259,625,079
7. Chi phí tài chính 46,543,548 41,868,306 -75,102,814 24,284,279
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,479,998 41,868,306 43,393,909 24,284,279
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 336,518,138 302,066,401 276,118,407 404,181,331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,601,507,084 2,650,227,557 2,964,223,003 1,472,868,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,508,983,419 83,320,138 938,357,350 1,190,646,905
12. Thu nhập khác 17,921,124 2,420,120 27,639 5,980,339
13. Chi phí khác 11,440,000 1,200,000 9,246,419
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,481,124 1,220,120 -9,218,780 5,980,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,515,464,543 84,540,258 929,138,570 1,196,627,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 303,092,909 16,908,052 220,043,278 259,716,702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,212,371,634 67,632,206 709,095,292 936,910,542
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,212,371,634 67,632,206 709,095,292 936,910,542
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 88 05 51 68
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 88 05 51 68
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.