1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,989,090,420 |
15,639,759,654 |
15,988,987,345 |
15,851,088,960 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,989,090,420 |
15,639,759,654 |
15,988,987,345 |
15,851,088,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,742,726,471 |
12,817,507,203 |
12,150,897,180 |
13,018,732,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,246,363,949 |
2,822,252,451 |
3,838,090,165 |
2,832,356,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
247,188,240 |
255,229,951 |
265,505,781 |
259,625,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,543,548 |
41,868,306 |
-75,102,814 |
24,284,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,479,998 |
41,868,306 |
43,393,909 |
24,284,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
336,518,138 |
302,066,401 |
276,118,407 |
404,181,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,601,507,084 |
2,650,227,557 |
2,964,223,003 |
1,472,868,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,508,983,419 |
83,320,138 |
938,357,350 |
1,190,646,905 |
|
12. Thu nhập khác |
17,921,124 |
2,420,120 |
27,639 |
5,980,339 |
|
13. Chi phí khác |
11,440,000 |
1,200,000 |
9,246,419 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,481,124 |
1,220,120 |
-9,218,780 |
5,980,339 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,515,464,543 |
84,540,258 |
929,138,570 |
1,196,627,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
303,092,909 |
16,908,052 |
220,043,278 |
259,716,702 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,212,371,634 |
67,632,206 |
709,095,292 |
936,910,542 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,212,371,634 |
67,632,206 |
709,095,292 |
936,910,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
05 |
51 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
88 |
05 |
51 |
68 |
|