TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,625,730,099 |
73,196,875,976 |
76,265,340,295 |
78,933,204,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,154,503,602 |
17,435,099,618 |
5,859,295,813 |
6,725,497,357 |
|
1. Tiền |
9,154,503,602 |
17,435,099,618 |
5,859,295,813 |
6,725,497,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,795,458,683 |
11,634,173,033 |
16,147,222,308 |
17,575,556,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,601,175,345 |
11,152,941,243 |
14,395,717,489 |
17,289,049,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,715,000 |
30,000,000 |
154,416,430 |
88,695,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,445,224,987 |
2,059,243,041 |
3,205,099,640 |
1,805,823,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,325,656,649 |
-1,608,011,251 |
-1,608,011,251 |
-1,608,011,251 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,055,071,093 |
2,889,366,008 |
3,446,544,635 |
3,830,068,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,055,071,093 |
2,889,366,008 |
3,446,544,635 |
3,830,068,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
620,696,721 |
1,238,237,317 |
812,277,539 |
802,083,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
590,048,408 |
742,766,475 |
729,699,067 |
802,083,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,648,313 |
495,470,842 |
82,578,472 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,700,362,259 |
82,334,418,458 |
81,045,140,702 |
79,415,579,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
11,328,224,800 |
|
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,839,877,943 |
66,346,033,831 |
64,602,624,784 |
62,864,937,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,589,624,829 |
64,095,780,717 |
62,352,371,670 |
60,614,684,837 |
|
- Nguyên giá |
184,787,736,020 |
185,082,736,020 |
185,082,736,020 |
185,082,736,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,198,111,191 |
-120,986,955,303 |
-122,730,364,350 |
-124,468,051,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,911,872,372 |
2,903,935,282 |
2,903,935,282 |
2,903,935,282 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,408,127,628 |
-1,416,064,718 |
-1,416,064,718 |
-1,416,064,718 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
980,981,344 |
1,116,818,745 |
1,570,950,036 |
1,679,075,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
980,981,344 |
1,116,818,745 |
1,570,950,036 |
1,679,075,273 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,326,092,358 |
155,531,294,434 |
157,310,480,997 |
158,348,784,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,596,222,706 |
7,074,802,392 |
6,314,791,582 |
9,492,379,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,949,357,654 |
5,363,791,890 |
4,547,781,080 |
7,781,343,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
590,545,500 |
176,477,000 |
711,697,099 |
2,417,611,467 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,830,882 |
56,021,101 |
761,934 |
3,460,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,673,375,965 |
582,296,494 |
1,126,916,922 |
1,228,629,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,921,669,923 |
2,670,708,290 |
1,520,161,810 |
1,881,925,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
272,727,276 |
204,545,457 |
136,363,638 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
789,497,373 |
705,723,718 |
654,766,283 |
822,708,254 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
972,438,011 |
899,838,011 |
328,931,575 |
1,290,644,232 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,646,865,052 |
1,711,010,502 |
1,767,010,502 |
1,711,035,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
204,545,450 |
204,545,450 |
204,545,450 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,646,865,052 |
1,506,465,052 |
1,562,465,052 |
1,506,490,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,729,869,652 |
148,456,492,042 |
150,995,689,415 |
148,856,404,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,729,869,652 |
148,456,492,042 |
150,995,689,415 |
148,856,404,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,149,741,877 |
5,149,741,877 |
5,149,741,877 |
5,415,079,385 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,580,127,775 |
5,306,750,165 |
7,845,947,538 |
5,441,325,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,580,127,775 |
5,306,750,165 |
7,845,947,538 |
5,441,325,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,326,092,358 |
155,531,294,434 |
157,310,480,997 |
158,348,784,000 |
|