TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,760,344,381 |
55,912,483,356 |
55,554,896,702 |
58,328,775,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,700,935,465 |
21,611,992,008 |
23,393,986,632 |
37,458,448,036 |
|
1. Tiền |
15,700,935,465 |
16,611,992,008 |
13,393,986,632 |
12,458,448,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,904,295,960 |
15,397,524,274 |
13,781,380,072 |
17,919,484,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,421,074,216 |
15,839,662,698 |
14,312,829,453 |
18,409,267,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,302,539 |
165,302,539 |
165,302,539 |
398,426,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
603,050,905 |
717,690,737 |
788,804,667 |
597,346,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,325,131,700 |
-1,325,131,700 |
-1,485,556,587 |
-1,485,556,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,743,109,012 |
2,871,039,771 |
2,638,789,552 |
2,092,774,946 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,743,109,012 |
2,871,039,771 |
2,638,789,552 |
2,130,272,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-37,497,492 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,412,003,944 |
1,031,927,303 |
740,740,446 |
858,068,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,223,387,357 |
1,031,927,303 |
740,740,446 |
825,046,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
188,616,587 |
|
|
33,022,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,514,014,574 |
98,679,361,005 |
96,424,593,903 |
94,634,985,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,463,660,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,463,660,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,774,508,964 |
83,946,434,019 |
81,918,296,574 |
79,890,159,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,524,255,850 |
81,696,180,905 |
79,668,043,460 |
77,639,906,015 |
|
- Nguyên giá |
176,532,152,114 |
176,730,152,114 |
176,730,152,114 |
176,730,152,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,007,896,264 |
-95,033,971,209 |
-97,062,108,654 |
-99,090,246,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,567,000 |
78,567,000 |
78,567,000 |
203,543,363 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,567,000 |
78,567,000 |
78,567,000 |
203,543,363 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,282,426,747 |
3,303,936,897 |
3,330,232,156 |
3,330,232,156 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,037,573,253 |
-1,016,063,103 |
-989,767,844 |
-989,767,844 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
822,751,863 |
794,663,089 |
541,738,173 |
747,390,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
822,751,863 |
794,663,089 |
541,738,173 |
747,390,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,274,358,955 |
154,591,844,361 |
151,979,490,605 |
152,963,761,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,166,598,401 |
8,996,637,971 |
6,166,270,911 |
6,362,791,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,851,501,813 |
7,749,723,202 |
5,600,725,461 |
5,755,537,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,211,005,212 |
3,697,772,750 |
1,608,368,400 |
2,216,653,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,606,474 |
28,900,188 |
31,619,880 |
28,431,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
884,284,514 |
845,167,785 |
379,618,742 |
1,283,274,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,494,478,533 |
1,820,434,304 |
2,118,036,468 |
955,284,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,696,664 |
|
3,051,366 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
45,454,545 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,534,897,910 |
953,413,169 |
605,516,054 |
679,996,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,125,000 |
204,562,500 |
613,187,500 |
408,625,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
282,407,506 |
199,472,506 |
195,872,506 |
183,272,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,315,096,588 |
1,246,914,769 |
565,545,450 |
607,253,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
340,909,088 |
272,727,269 |
204,545,450 |
136,363,630 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
361,000,000 |
361,000,000 |
361,000,000 |
470,890,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
613,187,500 |
613,187,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,107,760,554 |
145,595,206,390 |
145,813,219,694 |
146,600,969,825 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,107,760,554 |
145,595,206,390 |
145,813,219,694 |
146,600,969,825 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,554,660,975 |
4,554,660,975 |
4,554,660,975 |
4,554,660,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,553,099,579 |
3,040,545,415 |
3,258,558,719 |
4,046,308,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,552,907,563 |
3,040,353,399 |
3,258,366,703 |
4,046,116,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,016 |
192,016 |
192,016 |
192,016 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,274,358,955 |
154,591,844,361 |
151,979,490,605 |
152,963,761,096 |
|