MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,760,344,381 55,912,483,356 55,554,896,702 58,328,775,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,700,935,465 21,611,992,008 23,393,986,632 37,458,448,036
1. Tiền 15,700,935,465 16,611,992,008 13,393,986,632 12,458,448,036
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,904,295,960 15,397,524,274 13,781,380,072 17,919,484,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,421,074,216 15,839,662,698 14,312,829,453 18,409,267,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,302,539 165,302,539 165,302,539 398,426,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 603,050,905 717,690,737 788,804,667 597,346,792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,325,131,700 -1,325,131,700 -1,485,556,587 -1,485,556,587
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,743,109,012 2,871,039,771 2,638,789,552 2,092,774,946
1. Hàng tồn kho 2,743,109,012 2,871,039,771 2,638,789,552 2,130,272,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,497,492
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,412,003,944 1,031,927,303 740,740,446 858,068,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,223,387,357 1,031,927,303 740,740,446 825,046,188
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 188,616,587 33,022,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,514,014,574 98,679,361,005 96,424,593,903 94,634,985,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,555,760,000 10,555,760,000 10,555,760,000 10,463,660,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,555,760,000 10,555,760,000 10,555,760,000 10,463,660,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,774,508,964 83,946,434,019 81,918,296,574 79,890,159,129
1. Tài sản cố định hữu hình 83,524,255,850 81,696,180,905 79,668,043,460 77,639,906,015
- Nguyên giá 176,532,152,114 176,730,152,114 176,730,152,114 176,730,152,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,007,896,264 -95,033,971,209 -97,062,108,654 -99,090,246,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114
- Nguyên giá 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,567,000 78,567,000 78,567,000 203,543,363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,567,000 78,567,000 78,567,000 203,543,363
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,282,426,747 3,303,936,897 3,330,232,156 3,330,232,156
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,320,000,000 4,320,000,000 4,320,000,000 4,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,037,573,253 -1,016,063,103 -989,767,844 -989,767,844
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 822,751,863 794,663,089 541,738,173 747,390,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 822,751,863 794,663,089 541,738,173 747,390,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,274,358,955 154,591,844,361 151,979,490,605 152,963,761,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,166,598,401 8,996,637,971 6,166,270,911 6,362,791,271
I. Nợ ngắn hạn 10,851,501,813 7,749,723,202 5,600,725,461 5,755,537,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,211,005,212 3,697,772,750 1,608,368,400 2,216,653,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,606,474 28,900,188 31,619,880 28,431,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 884,284,514 845,167,785 379,618,742 1,283,274,087
4. Phải trả người lao động 1,494,478,533 1,820,434,304 2,118,036,468 955,284,040
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,696,664 3,051,366
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,534,897,910 953,413,169 605,516,054 679,996,678
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 409,125,000 204,562,500 613,187,500 408,625,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 282,407,506 199,472,506 195,872,506 183,272,506
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,315,096,588 1,246,914,769 565,545,450 607,253,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 340,909,088 272,727,269 204,545,450 136,363,630
7. Phải trả dài hạn khác 361,000,000 361,000,000 361,000,000 470,890,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 613,187,500 613,187,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,107,760,554 145,595,206,390 145,813,219,694 146,600,969,825
I. Vốn chủ sở hữu 145,107,760,554 145,595,206,390 145,813,219,694 146,600,969,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,554,660,975 4,554,660,975 4,554,660,975 4,554,660,975
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,553,099,579 3,040,545,415 3,258,558,719 4,046,308,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,552,907,563 3,040,353,399 3,258,366,703 4,046,116,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 192,016 192,016 192,016 192,016
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,274,358,955 154,591,844,361 151,979,490,605 152,963,761,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.