TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,721,195,341 |
46,293,908,400 |
49,473,697,226 |
52,282,821,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,820,698,483 |
12,533,600,492 |
17,930,460,903 |
17,272,013,621 |
|
1. Tiền |
13,820,698,483 |
7,533,600,492 |
12,930,460,903 |
12,272,013,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,310,534,607 |
14,240,351,132 |
12,810,487,045 |
16,358,968,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,464,576,662 |
14,358,903,228 |
13,637,769,688 |
16,681,052,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,302,539 |
157,789,539 |
132,302,539 |
132,302,539 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
915,607,057 |
925,610,016 |
745,505,694 |
870,744,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,201,951,651 |
-1,201,951,651 |
-1,705,090,876 |
-1,325,131,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,775,685,844 |
2,757,338,096 |
2,544,787,900 |
2,170,019,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,775,685,844 |
2,757,338,096 |
2,544,787,900 |
2,170,019,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,814,276,407 |
1,762,618,680 |
1,187,961,378 |
1,481,820,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,165,555,123 |
1,093,625,396 |
1,187,491,706 |
1,481,820,621 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
648,721,284 |
668,993,284 |
469,672 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,123,750,301 |
105,823,100,364 |
103,686,110,493 |
101,686,761,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
10,555,760,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,494,560,106 |
90,777,744,029 |
88,780,895,219 |
86,784,046,409 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,244,306,992 |
88,527,490,915 |
86,530,642,105 |
84,533,793,295 |
|
- Nguyên giá |
175,238,106,659 |
175,528,106,659 |
175,528,106,659 |
175,528,106,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,993,799,667 |
-87,000,615,744 |
-88,997,464,554 |
-90,994,313,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,567,000 |
78,567,000 |
78,567,000 |
78,567,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,567,000 |
78,567,000 |
78,567,000 |
78,567,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,162,782,353 |
3,162,782,353 |
3,282,426,747 |
3,282,426,747 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,157,217,647 |
-1,157,217,647 |
-1,037,573,253 |
-1,037,573,253 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,832,080,842 |
1,248,246,982 |
988,461,527 |
985,961,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,832,080,842 |
1,248,246,982 |
988,461,527 |
985,961,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
162,844,945,642 |
152,117,008,764 |
153,159,807,719 |
153,969,583,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,070,665,130 |
7,275,096,046 |
7,608,799,709 |
7,501,055,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,571,045,818 |
5,627,658,546 |
5,484,089,483 |
6,117,777,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,721,143,077 |
2,370,686,121 |
2,293,808,485 |
2,639,504,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
478,430,844 |
52,606,951 |
28,449,830 |
84,766,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
731,297,413 |
320,637,989 |
562,649,254 |
854,361,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,478,304,564 |
1,729,918,295 |
1,986,355,250 |
1,171,119,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,941,959 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,434,395,580 |
905,202,950 |
587,392,042 |
735,845,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,125,000 |
204,562,500 |
|
613,687,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
318,349,340 |
44,043,740 |
18,492,663 |
18,492,663 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,499,619,312 |
1,647,437,500 |
2,124,710,226 |
1,383,278,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
68,181,812 |
|
477,272,726 |
409,090,907 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
216,000,000 |
216,000,000 |
361,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,431,437,500 |
1,431,437,500 |
1,431,437,500 |
613,187,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,774,280,512 |
144,841,912,718 |
145,551,008,010 |
146,468,527,299 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,774,280,512 |
144,841,912,718 |
145,551,008,010 |
146,468,527,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,397,979,092 |
4,397,979,092 |
4,397,979,092 |
4,397,979,092 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,376,301,420 |
2,443,933,626 |
3,153,028,918 |
4,070,548,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,376,301,420 |
2,443,933,626 |
3,153,028,918 |
4,070,548,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
162,844,945,642 |
152,117,008,764 |
153,159,807,719 |
153,969,583,207 |
|