1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,962,660,704 |
7,115,086,623 |
7,871,764,110 |
5,234,824,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,962,660,704 |
7,115,086,623 |
7,871,764,110 |
5,234,824,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,786,782,320 |
5,411,378,188 |
5,301,015,958 |
3,552,091,631 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,175,878,384 |
1,703,708,435 |
2,570,748,152 |
1,682,733,295 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
294,925 |
248,242 |
391,371 |
276,282 |
|
7. Chi phí tài chính
|
98,185,906 |
99,264,872 |
99,264,872 |
127,106,940 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
610,795,413 |
216,734,109 |
952,343,318 |
146,092,106 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,013,999,083 |
1,134,848,313 |
1,167,712,933 |
1,314,754,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-546,807,093 |
253,109,383 |
351,818,400 |
95,055,589 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
6,000,000 |
1,767,017,324 |
1,766,724,292 |
263,504,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-6,000,000 |
-1,767,017,324 |
-1,766,724,292 |
-263,504,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-552,807,093 |
-1,513,907,941 |
-1,414,905,892 |
-168,448,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-552,807,093 |
-1,513,907,941 |
-1,414,905,892 |
-168,448,411 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-552,807,093 |
-1,513,907,941 |
-1,414,905,892 |
-168,448,411 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-27 |
-73 |
-68 |
-08 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|