1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,338,661,306 |
4,391,909,101 |
4,910,235,220 |
6,548,224,646 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,338,661,306 |
4,391,909,101 |
4,910,235,220 |
6,548,224,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,695,099,400 |
3,824,975,734 |
3,306,392,587 |
6,459,980,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
643,561,906 |
566,933,367 |
1,603,842,633 |
88,244,154 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
383,985 |
307,367 |
374,684 |
694,678 |
|
7. Chi phí tài chính |
131,633,852 |
99,264,872 |
97,106,940 |
98,185,906 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
276,299,209 |
548,617,574 |
464,481,734 |
256,896,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,024,571,108 |
939,531,389 |
786,761,707 |
682,501,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-788,558,278 |
-1,020,173,101 |
255,866,936 |
-948,644,774 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,451,825,000 |
294,145 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,000,000 |
8,108,098,689 |
1,041,810,843 |
1,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,000,000 |
-656,273,689 |
-1,041,516,698 |
-1,200,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-792,558,278 |
-1,676,446,790 |
-785,649,762 |
-949,844,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-792,558,278 |
-1,676,446,790 |
-785,649,762 |
-949,844,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-792,558,278 |
-1,676,446,790 |
-785,649,762 |
-949,844,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-38 |
-81 |
-38 |
-46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|