1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,967,361,048 |
409,643,863,676 |
480,078,266,387 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,226,754,267 |
6,481,551,317 |
6,133,457,485 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,740,606,781 |
403,162,312,359 |
473,944,808,902 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
217,998,962,157 |
389,446,413,136 |
432,969,515,230 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,741,644,624 |
13,715,899,223 |
40,975,293,672 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,455,153,065 |
4,780,818,393 |
1,415,681,943 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
25,433,398,011 |
13,315,569,117 |
12,745,991,819 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,433,398,011 |
13,315,569,117 |
12,745,991,819 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,677,103,915 |
22,346,703,861 |
24,476,978,750 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-31,226,018,124 |
-16,108,996,787 |
8,240,994,795 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,784,321,140 |
-1,056,558,575 |
-3,451,365,807 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,241,405,142 |
1,596,552,569 |
8,363,903,217 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,907,535,487 |
211,797,181 |
3,607,329,327 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,333,869,655 |
1,384,755,388 |
4,756,573,890 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,450,451,485 |
328,196,813 |
1,305,208,083 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
35,543,149 |
97,890,606 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,450,451,485 |
292,653,664 |
1,207,317,477 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,450,451,485 |
292,653,664 |
1,207,317,477 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-312 |
|
58 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|