TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,356,461,204 |
83,588,385,613 |
83,949,215,154 |
83,912,722,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,648,292,028 |
770,164,704 |
934,107,495 |
1,223,859,056 |
|
1. Tiền |
3,648,292,028 |
770,164,704 |
934,107,495 |
1,223,859,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,193,066,055 |
31,532,682,779 |
33,095,019,187 |
32,983,927,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,981,433,309 |
2,657,639,064 |
4,283,110,398 |
3,930,177,980 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,908,235,461 |
14,068,805,076 |
14,160,552,376 |
13,954,480,626 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,693,074,664 |
14,195,916,018 |
14,041,033,792 |
14,488,946,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
610,322,621 |
610,322,621 |
610,322,621 |
610,322,621 |
|
IV. Hàng tồn kho |
41,613,974,946 |
41,393,906,858 |
40,937,193,968 |
40,860,113,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,613,974,946 |
41,393,906,858 |
40,937,193,968 |
40,860,113,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,901,128,175 |
9,891,631,272 |
8,982,894,504 |
8,844,821,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,722,780,393 |
3,713,283,490 |
2,804,546,722 |
2,666,473,558 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,850,365,079 |
5,850,365,079 |
5,850,365,079 |
5,850,365,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
327,982,703 |
327,982,703 |
327,982,703 |
327,982,703 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
680,944,704,343 |
732,272,018,659 |
731,343,527,816 |
733,021,677,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
175,015,951,533 |
174,288,974,286 |
173,969,944,409 |
176,099,316,050 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
175,299,553,720 |
174,572,576,473 |
174,253,546,596 |
176,382,918,237 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
|
II.Tài sản cố định |
129,125,506,158 |
125,171,443,060 |
124,561,982,094 |
124,110,759,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,533,535,176 |
26,579,472,078 |
25,970,011,112 |
25,518,788,825 |
|
- Nguyên giá |
117,810,943,450 |
86,829,078,592 |
84,584,300,547 |
84,584,300,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,277,408,274 |
-60,249,606,514 |
-58,614,289,435 |
-59,065,511,722 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,591,970,982 |
98,591,970,982 |
98,591,970,982 |
98,591,970,982 |
|
- Nguyên giá |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
376,755,746,652 |
432,764,101,313 |
432,764,101,313 |
432,764,101,313 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
376,755,746,652 |
432,764,101,313 |
432,764,101,313 |
432,764,101,313 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
766,301,165,547 |
815,860,404,272 |
815,292,742,970 |
816,934,399,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
456,325,801,149 |
917,536,080,317 |
918,009,225,213 |
920,171,435,286 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
864,692,721,325 |
916,439,814,967 |
916,912,959,863 |
919,075,169,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,335,318,995 |
20,573,289,803 |
20,627,819,869 |
20,730,960,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
147,864,177 |
76,626,342 |
74,871,783 |
73,801,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,654,720 |
124,000,781 |
229,284,040 |
78,841,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,531,656,931 |
4,529,899,481 |
4,650,791,960 |
5,526,781,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
459,386,293 |
503,997,407 |
531,069,173 |
559,416,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
400,829,645,908 |
461,875,421,681 |
462,617,777,511 |
462,403,952,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
435,751,724,251 |
429,256,109,422 |
428,680,875,477 |
430,200,945,857 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-499,529,950 |
-499,529,950 |
-499,529,950 |
-499,529,950 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
-408,366,920,176 |
1,096,265,350 |
1,096,265,350 |
1,096,265,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,206,265,350 |
1,096,265,350 |
1,096,265,350 |
1,096,265,350 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
-409,573,185,526 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,975,364,398 |
-101,675,676,045 |
-102,716,482,243 |
-103,237,036,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,975,364,398 |
-101,675,676,045 |
-102,716,482,243 |
-103,237,036,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,665,205,155 |
6,454,797,028 |
6,370,640,592 |
6,970,264,908 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,043,592,461 |
-414,484,224,777 |
-415,440,874,539 |
-416,561,052,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-4,720,039,251 |
-785,649,762 |
-1,735,494,536 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,043,592,461 |
-409,764,185,526 |
-414,655,224,777 |
-414,825,558,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
766,301,165,547 |
815,860,404,272 |
815,292,742,970 |
816,934,399,252 |
|