MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,356,461,204 83,588,385,613 83,949,215,154 83,912,722,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,648,292,028 770,164,704 934,107,495 1,223,859,056
1. Tiền 3,648,292,028 770,164,704 934,107,495 1,223,859,056
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,193,066,055 31,532,682,779 33,095,019,187 32,983,927,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,981,433,309 2,657,639,064 4,283,110,398 3,930,177,980
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,908,235,461 14,068,805,076 14,160,552,376 13,954,480,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,693,074,664 14,195,916,018 14,041,033,792 14,488,946,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 610,322,621 610,322,621 610,322,621 610,322,621
IV. Hàng tồn kho 41,613,974,946 41,393,906,858 40,937,193,968 40,860,113,738
1. Hàng tồn kho 41,613,974,946 41,393,906,858 40,937,193,968 40,860,113,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,901,128,175 9,891,631,272 8,982,894,504 8,844,821,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,722,780,393 3,713,283,490 2,804,546,722 2,666,473,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,850,365,079 5,850,365,079 5,850,365,079 5,850,365,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 327,982,703 327,982,703 327,982,703 327,982,703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 680,944,704,343 732,272,018,659 731,343,527,816 733,021,677,170
I. Các khoản phải thu dài hạn 175,015,951,533 174,288,974,286 173,969,944,409 176,099,316,050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 175,299,553,720 174,572,576,473 174,253,546,596 176,382,918,237
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -283,602,187 -283,602,187 -283,602,187 -283,602,187
II.Tài sản cố định 129,125,506,158 125,171,443,060 124,561,982,094 124,110,759,807
1. Tài sản cố định hữu hình 30,533,535,176 26,579,472,078 25,970,011,112 25,518,788,825
- Nguyên giá 117,810,943,450 86,829,078,592 84,584,300,547 84,584,300,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,277,408,274 -60,249,606,514 -58,614,289,435 -59,065,511,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,591,970,982 98,591,970,982 98,591,970,982 98,591,970,982
- Nguyên giá 98,671,970,982 98,671,970,982 98,671,970,982 98,671,970,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 376,755,746,652 432,764,101,313 432,764,101,313 432,764,101,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,755,746,652 432,764,101,313 432,764,101,313 432,764,101,313
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 766,301,165,547 815,860,404,272 815,292,742,970 816,934,399,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 456,325,801,149 917,536,080,317 918,009,225,213 920,171,435,286
I. Nợ ngắn hạn 864,692,721,325 916,439,814,967 916,912,959,863 919,075,169,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,335,318,995 20,573,289,803 20,627,819,869 20,730,960,776
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 147,864,177 76,626,342 74,871,783 73,801,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 136,654,720 124,000,781 229,284,040 78,841,377
4. Phải trả người lao động 4,531,656,931 4,529,899,481 4,650,791,960 5,526,781,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 459,386,293 503,997,407 531,069,173 559,416,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 400,829,645,908 461,875,421,681 462,617,777,511 462,403,952,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,751,724,251 429,256,109,422 428,680,875,477 430,200,945,857
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -499,529,950 -499,529,950 -499,529,950 -499,529,950
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn -408,366,920,176 1,096,265,350 1,096,265,350 1,096,265,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,206,265,350 1,096,265,350 1,096,265,350 1,096,265,350
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác -409,573,185,526
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,975,364,398 -101,675,676,045 -102,716,482,243 -103,237,036,034
I. Vốn chủ sở hữu 309,975,364,398 -101,675,676,045 -102,716,482,243 -103,237,036,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,539,494,196 85,539,494,196 85,539,494,196 85,539,494,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,665,205,155 6,454,797,028 6,370,640,592 6,970,264,908
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,043,592,461 -414,484,224,777 -415,440,874,539 -416,561,052,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,720,039,251 -785,649,762 -1,735,494,536
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,043,592,461 -409,764,185,526 -414,655,224,777 -414,825,558,110
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 766,301,165,547 815,860,404,272 815,292,742,970 816,934,399,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.