1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,171,534,822,290 |
2,189,787,074,045 |
2,240,874,426,708 |
2,246,610,280,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,209,378,882 |
424,107,696 |
28,522,727 |
37,983,288 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,170,325,443,408 |
2,189,362,966,349 |
2,240,845,903,981 |
2,246,572,297,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
826,092,598,129 |
1,596,336,799,663 |
1,631,067,597,032 |
1,726,634,843,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
344,232,845,279 |
593,026,166,686 |
609,778,306,949 |
519,937,454,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,644,061,752 |
3,845,835,409 |
3,026,596,309 |
2,908,208,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,673,975,476 |
61,063,871,862 |
33,686,893,816 |
14,961,674,034 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,396,429,922 |
60,637,160,274 |
33,000,688,552 |
14,329,618,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,772,313,236 |
-20,680,797,612 |
-23,301,876,661 |
11,056,800,347 |
|
9. Chi phí bán hàng |
111,114,338,294 |
213,702,849,634 |
219,533,992,673 |
174,890,574,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
133,930,186,351 |
274,140,464,607 |
265,229,279,559 |
255,291,121,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,386,093,674 |
27,284,018,380 |
71,052,860,549 |
88,759,093,091 |
|
12. Thu nhập khác |
1,900,868,794 |
1,099,456,641 |
17,956,044,717 |
575,383,514 |
|
13. Chi phí khác |
387,707,903 |
1,866,423,065 |
402,153,253 |
615,293,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,513,160,891 |
-766,966,424 |
17,553,891,464 |
-39,910,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,899,254,565 |
26,517,051,956 |
88,606,752,013 |
88,719,182,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,465,169,342 |
10,201,258,132 |
19,624,176,682 |
18,025,472,739 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,339,004,905 |
5,099,354,245 |
5,246,255,189 |
2,814,433,779 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,095,080,318 |
11,216,439,579 |
63,736,320,142 |
67,879,276,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,095,289,738 |
8,265,949,287 |
62,068,570,174 |
63,371,894,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,999,790,580 |
2,950,490,292 |
1,667,749,968 |
4,507,382,426 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
181 |
170 |
1,385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
170 |
1,385 |
|