1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
582,732,347,336 |
523,545,862,817 |
559,341,758,296 |
509,207,781,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
421,507,696 |
|
24,122,727 |
2,650,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
582,310,839,640 |
523,545,862,817 |
559,317,635,569 |
509,205,131,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
402,531,600,628 |
393,249,603,474 |
366,722,074,756 |
396,247,878,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,779,239,012 |
130,296,259,343 |
192,595,560,813 |
112,957,253,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
783,855,059 |
617,270,480 |
823,542,497 |
874,674,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,463,722,986 |
11,448,383,781 |
9,593,869,863 |
7,191,927,871 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,446,961,814 |
11,218,226,206 |
9,500,452,803 |
7,055,010,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,156,114,422 |
-7,236,527,857 |
-5,775,561,844 |
-5,887,761,114 |
|
9. Chi phí bán hàng |
83,286,726,392 |
35,821,659,323 |
64,188,015,649 |
35,842,318,060 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,708,652,372 |
66,898,000,038 |
74,537,596,104 |
60,175,061,250 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,052,122,101 |
9,508,958,824 |
39,324,059,850 |
4,734,859,094 |
|
12. Thu nhập khác |
86,837,026 |
17,791,507,083 |
4,555,880 |
88,076,323 |
|
13. Chi phí khác |
1,113,870,626 |
42,222,010 |
303,965,493 |
53,466,837 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,027,033,600 |
17,749,285,073 |
-299,409,613 |
34,609,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,079,155,701 |
27,258,243,897 |
39,024,650,237 |
4,769,468,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-487,215,775 |
5,959,564,769 |
8,250,061,589 |
1,443,880,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
410,339,716 |
1,512,314,120 |
1,413,140,029 |
1,353,031,633 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,002,279,642 |
19,786,365,008 |
29,361,448,619 |
1,972,556,573 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,009,774,287 |
18,759,925,784 |
28,784,823,600 |
1,055,929,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,007,494,645 |
1,026,439,224 |
576,625,019 |
916,627,221 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-241 |
410 |
629 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|