TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
845,980,555,565 |
791,532,757,180 |
840,658,971,360 |
864,861,604,512 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,925,314,090 |
85,309,500,772 |
95,150,859,276 |
94,803,622,835 |
|
1. Tiền |
71,025,314,090 |
66,192,500,772 |
39,073,859,276 |
59,336,622,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,900,000,000 |
19,117,000,000 |
56,077,000,000 |
35,467,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,200,000,000 |
21,000,000,000 |
18,000,000,000 |
48,530,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,200,000,000 |
21,000,000,000 |
18,000,000,000 |
48,530,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
345,232,390,149 |
432,008,591,834 |
479,277,827,391 |
529,794,517,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,023,296,152 |
336,257,433,956 |
376,753,262,492 |
432,992,303,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,045,076,165 |
2,541,192,218 |
8,613,722,923 |
17,379,782,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,662,329,467 |
154,836,795,300 |
159,400,642,319 |
147,853,006,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,597,291,674 |
-61,725,809,679 |
-65,503,741,464 |
-68,643,082,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,980,039 |
98,980,039 |
13,941,121 |
212,506,892 |
|
IV. Hàng tồn kho |
255,363,631,112 |
184,036,551,112 |
150,163,275,892 |
114,613,860,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,776,363,617 |
185,209,807,478 |
152,617,226,903 |
114,613,860,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,412,732,505 |
-1,173,256,366 |
-2,453,951,011 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
114,259,220,214 |
69,178,113,462 |
98,067,008,801 |
77,119,603,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,583,304,650 |
59,056,530,558 |
80,367,276,550 |
72,429,055,662 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,674,915,564 |
8,388,107,739 |
17,692,805,212 |
4,268,864,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
1,733,475,165 |
6,927,039 |
421,683,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,571,520,741,654 |
1,218,543,702,523 |
1,013,460,120,925 |
903,193,683,932 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,631,400,974 |
39,859,100,974 |
69,403,833,509 |
79,817,452,119 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
27,000,000,000 |
22,500,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,631,400,974 |
39,859,100,974 |
42,403,833,509 |
57,317,452,119 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
925,670,615,586 |
730,061,276,845 |
554,727,148,387 |
489,338,709,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
880,387,047,123 |
708,555,272,918 |
539,765,656,989 |
465,857,928,247 |
|
- Nguyên giá |
2,703,804,695,033 |
2,763,015,684,526 |
2,803,390,015,607 |
2,889,264,678,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,823,417,647,910 |
-2,054,460,411,608 |
-2,263,624,358,618 |
-2,423,406,750,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,283,568,463 |
21,506,003,927 |
14,961,491,398 |
23,480,781,427 |
|
- Nguyên giá |
115,828,740,678 |
102,832,865,956 |
104,525,705,956 |
119,392,278,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,545,172,215 |
-81,326,862,029 |
-89,564,214,558 |
-95,911,497,379 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,648,824,621 |
22,625,553,015 |
41,280,227,403 |
48,786,088,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,648,824,621 |
22,625,553,015 |
41,280,227,403 |
48,786,088,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,783,815,783 |
68,131,832,994 |
44,560,799,871 |
38,875,806,964 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,783,815,783 |
68,131,832,994 |
44,560,799,871 |
38,875,806,964 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
460,786,084,690 |
357,865,938,695 |
303,488,111,755 |
246,375,626,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
405,971,043,859 |
314,483,588,030 |
272,001,783,058 |
226,620,484,098 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,928,168,496 |
2,816,250,478 |
2,241,000,656 |
1,830,586,402 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
51,886,872,335 |
40,566,100,187 |
29,245,328,041 |
17,924,555,897 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,417,501,297,219 |
2,010,076,459,703 |
1,854,119,092,285 |
1,768,055,288,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,796,068,595,221 |
1,437,520,417,675 |
1,272,112,330,211 |
1,162,326,744,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,366,217,964,259 |
1,146,064,961,641 |
1,087,467,950,236 |
1,072,809,660,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
379,828,956,320 |
338,322,152,569 |
497,543,959,034 |
430,783,299,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
226,821,802,304 |
231,319,976,857 |
201,221,077,380 |
206,041,082,756 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,512,167,154 |
8,936,482,738 |
14,419,551,567 |
12,304,643,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,407,560,975 |
49,880,072,277 |
63,329,246,449 |
69,520,599,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,445,964,777 |
60,974,368,952 |
23,828,571,784 |
31,884,922,926 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
225,244,122,536 |
157,812,705,188 |
105,945,422,175 |
121,073,728,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
413,501,465,004 |
298,516,357,617 |
131,452,718,094 |
143,824,702,284 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,455,925,189 |
302,845,443 |
49,727,403,753 |
57,376,681,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
429,850,630,962 |
291,455,456,034 |
184,644,379,975 |
89,517,083,715 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
30,363,615,868 |
26,589,501,587 |
24,130,609,734 |
12,564,776,345 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,564,708,851 |
7,180,485,923 |
4,873,986,527 |
2,612,349,167 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,157,761,209 |
20,172,761,209 |
20,202,761,209 |
20,338,723,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
356,228,407,253 |
217,863,645,907 |
111,107,883,680 |
26,450,705,467 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,052,671,731 |
17,040,107,958 |
21,711,113,325 |
24,115,132,850 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,483,466,050 |
2,608,953,450 |
2,618,025,500 |
3,435,396,450 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
621,432,701,998 |
572,556,042,028 |
582,006,762,074 |
605,728,544,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
621,432,701,998 |
572,556,042,028 |
582,006,762,074 |
605,728,544,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,099,184,843 |
12,573,184,843 |
12,573,184,843 |
8,976,236,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,436,182,950 |
-508,233,663 |
8,841,887,287 |
42,325,712,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,841,887,287 |
63,371,894,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-21,046,181,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
125,180,940,105 |
70,902,330,848 |
71,002,929,944 |
64,837,835,914 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,417,501,297,219 |
2,010,076,459,703 |
1,854,119,092,285 |
1,768,055,288,444 |
|