1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,422,839,714 |
2,753,966,717 |
7,910,219,812 |
4,580,903,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,422,839,714 |
2,753,966,717 |
7,910,219,812 |
4,580,903,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,166,998,721 |
563,527,531 |
9,270,259,106 |
4,457,542,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,255,840,993 |
2,190,439,186 |
-1,360,039,294 |
123,360,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-23,383,917 |
1,891,859 |
1,660,327 |
1,012,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,688,923,604 |
1,473,918,394 |
2,729,695,144 |
1,510,081,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,688,923,604 |
1,473,918,394 |
2,729,695,144 |
1,510,081,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,972,338,888 |
|
580,515,481 |
430,687,224 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,428,805,416 |
46,564,502 |
-4,668,589,592 |
-1,816,396,008 |
|
12. Thu nhập khác |
1,304,304,940 |
|
|
3,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
380,995,310 |
|
32,978,561 |
13,039,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
923,309,630 |
|
-32,978,561 |
-10,039,259 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-505,495,786 |
46,564,502 |
-4,701,568,153 |
-1,826,435,267 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-15,320,394 |
9,312,900 |
-9,312,900 |
413,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-490,175,392 |
37,251,602 |
-4,692,255,253 |
-1,826,848,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-490,175,392 |
37,251,602 |
-4,692,255,253 |
-1,826,848,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|