1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,971,714,662 |
69,052,803,775 |
4,597,346,080 |
55,773,268,812 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,971,714,662 |
69,052,803,775 |
4,597,346,080 |
55,773,268,812 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,717,859,301 |
68,492,235,995 |
2,833,450,971 |
51,236,555,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,253,855,361 |
560,567,780 |
1,763,895,109 |
4,536,713,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,383,500 |
2,615,550 |
1,710,337 |
51,210,444 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,341,639,119 |
2,729,387,949 |
1,434,519,877 |
2,758,278,140 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,341,639,119 |
2,729,387,949 |
1,434,519,877 |
2,758,278,140 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,737,686,441 |
1,880,165,868 |
690,309,474 |
1,221,262,429 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
380,913,301 |
-4,046,370,487 |
-359,223,905 |
608,382,914 |
|
12. Thu nhập khác |
370,979,766 |
3,442,827,063 |
409,636,364 |
55,515,182 |
|
13. Chi phí khác |
73,427,085 |
|
|
1,314,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
297,552,681 |
3,442,827,063 |
409,636,364 |
54,201,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
678,465,982 |
-603,543,424 |
50,412,459 |
662,584,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,693,196 |
-83,197,818 |
10,082,492 |
132,516,819 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
542,772,786 |
-520,345,606 |
40,329,967 |
530,067,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
542,772,786 |
-520,345,606 |
40,329,967 |
530,067,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|