1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,147,780,306 |
53,971,714,662 |
69,052,803,775 |
4,597,346,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,147,780,306 |
53,971,714,662 |
69,052,803,775 |
4,597,346,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,012,502,455 |
48,717,859,301 |
68,492,235,995 |
2,833,450,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,135,277,851 |
5,253,855,361 |
560,567,780 |
1,763,895,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
181,417,245 |
206,383,500 |
2,615,550 |
1,710,337 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,666,527,859 |
2,341,639,119 |
2,729,387,949 |
1,434,519,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,666,527,859 |
2,341,639,119 |
2,729,387,949 |
1,434,519,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,105,511,164 |
2,737,686,441 |
1,880,165,868 |
690,309,474 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
544,656,073 |
380,913,301 |
-4,046,370,487 |
-359,223,905 |
|
12. Thu nhập khác |
492,555,352 |
370,979,766 |
3,442,827,063 |
409,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
139,643,212 |
73,427,085 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
352,912,140 |
297,552,681 |
3,442,827,063 |
409,636,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
897,568,213 |
678,465,982 |
-603,543,424 |
50,412,459 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
316,461,882 |
135,693,196 |
-83,197,818 |
10,082,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
581,106,331 |
542,772,786 |
-520,345,606 |
40,329,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
581,106,331 |
542,772,786 |
-520,345,606 |
40,329,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|