1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,187,504,846 |
74,661,216,033 |
124,397,959,473 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,187,504,846 |
74,661,216,033 |
124,397,959,473 |
6,748,711,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,898,684,635 |
69,934,770,226 |
121,685,835,575 |
4,541,342,530 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,288,820,211 |
4,726,445,807 |
2,712,123,898 |
2,207,368,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,935,892 |
39,953,561 |
60,822,548 |
36,613,246 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,185,860,688 |
1,941,872,979 |
2,882,653,388 |
1,556,268,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,185,860,688 |
1,941,872,979 |
2,882,653,388 |
1,556,268,470 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,945,455,289 |
2,451,366,850 |
2,038,249,413 |
681,182,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,203,440,126 |
373,159,539 |
-2,147,956,355 |
6,531,224 |
|
12. Thu nhập khác |
137,894,000 |
481,300,000 |
6,008,817,192 |
51,627,273 |
|
13. Chi phí khác |
163,953,090 |
-164,105,412 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,059,090 |
645,405,412 |
6,008,817,192 |
51,627,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,177,381,036 |
1,018,564,951 |
3,860,860,837 |
58,158,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
336,162,977 |
103,026,220 |
772,172,167 |
11,631,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-100,686,770 |
100,686,770 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
941,904,829 |
814,851,961 |
3,088,688,670 |
46,526,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
941,904,829 |
814,851,961 |
3,088,688,670 |
46,526,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|