MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,187,504,846 74,661,216,033 124,397,959,473
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,187,504,846 74,661,216,033 124,397,959,473 6,748,711,335
4. Giá vốn hàng bán 75,898,684,635 69,934,770,226 121,685,835,575 4,541,342,530
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,288,820,211 4,726,445,807 2,712,123,898 2,207,368,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,935,892 39,953,561 60,822,548 36,613,246
7. Chi phí tài chính 2,185,860,688 1,941,872,979 2,882,653,388 1,556,268,470
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,185,860,688 1,941,872,979 2,882,653,388 1,556,268,470
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,945,455,289 2,451,366,850 2,038,249,413 681,182,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,203,440,126 373,159,539 -2,147,956,355 6,531,224
12. Thu nhập khác 137,894,000 481,300,000 6,008,817,192 51,627,273
13. Chi phí khác 163,953,090 -164,105,412
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,059,090 645,405,412 6,008,817,192 51,627,273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,177,381,036 1,018,564,951 3,860,860,837 58,158,497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 336,162,977 103,026,220 772,172,167 11,631,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -100,686,770 100,686,770
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 941,904,829 814,851,961 3,088,688,670 46,526,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 941,904,829 814,851,961 3,088,688,670 46,526,798
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.