MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,091,253,831 87,188,012,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,091,253,831 87,188,012,793
4. Giá vốn hàng bán 54,665,371,303 84,128,807,121
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,425,882,528 3,059,205,672
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96,729,662 45,773,716
7. Chi phí tài chính 990,273,003 1,380,461,616
- Trong đó: Chi phí lãi vay 990,273,003 1,380,461,616
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,400,389,852 1,111,641,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,131,949,335 612,876,473
12. Thu nhập khác 3,854,253,095 6,866,800
13. Chi phí khác 3,690,744,540 15,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 163,508,555 6,851,600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,295,457,890 619,728,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 285,000,736 123,945,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,010,457,154 495,782,458
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,010,457,154 495,782,458
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.