MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,016,015,538 59,091,253,831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,016,015,538 59,091,253,831
4. Giá vốn hàng bán 156,553,953,664 54,665,371,303
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,462,061,874 4,425,882,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 115,673,707 96,729,662
7. Chi phí tài chính 939,439,086 990,273,003
- Trong đó: Chi phí lãi vay 939,439,086 990,273,003
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,347,881,786 2,400,389,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,290,414,709 1,131,949,335
12. Thu nhập khác 4,346,119,174 3,854,253,095
13. Chi phí khác 30,741,428 3,690,744,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,315,377,746 163,508,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,605,792,455 1,295,457,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,673,274,340 285,000,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,932,518,115 1,010,457,154
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,932,518,115 1,010,457,154
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.