MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,884,935,295 149,244,831,047 73,087,365,273 67,472,307,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,884,935,295 149,244,831,047 73,087,365,273 67,472,307,515
4. Giá vốn hàng bán 160,095,964,403 147,733,691,898 67,420,743,536 63,318,578,924
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,788,970,892 1,511,139,149 5,666,621,737 4,153,728,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 361,630,787 191,971,453 116,914,261 126,802,968
7. Chi phí tài chính 1,867,756,211 508,584,175 1,568,032,412 942,428,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,867,756,211 508,584,175 1,568,032,412 942,428,628
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,385,703,351 886,332,942 3,199,062,751 2,734,313,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,897,142,117 308,193,485 1,016,440,835 603,788,962
12. Thu nhập khác 1,018,311,453 829,632,462 407,454,545 561,436,364
13. Chi phí khác 557,634,236 78,105,726 13,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 460,677,217 829,632,462 329,348,819 561,423,364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,357,819,334 1,137,825,947 1,345,789,654 1,165,212,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,089,454,834 250,321,708 296,073,724 256,346,712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,268,364,500 887,504,239 1,049,715,930 908,865,614
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,268,364,500 887,504,239 1,049,715,930 908,865,614
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.