1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,806,590,959 |
167,884,935,295 |
149,244,831,047 |
73,087,365,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,806,590,959 |
167,884,935,295 |
149,244,831,047 |
73,087,365,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,301,983,729 |
160,095,964,403 |
147,733,691,898 |
67,420,743,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,504,607,230 |
7,788,970,892 |
1,511,139,149 |
5,666,621,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,143,127 |
361,630,787 |
191,971,453 |
116,914,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,093,805,292 |
1,867,756,211 |
508,584,175 |
1,568,032,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,093,805,292 |
1,867,756,211 |
508,584,175 |
1,568,032,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,233,380,126 |
2,385,703,351 |
886,332,942 |
3,199,062,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,275,564,939 |
3,897,142,117 |
308,193,485 |
1,016,440,835 |
|
12. Thu nhập khác |
42,050,569 |
1,018,311,453 |
829,632,462 |
407,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
|
557,634,236 |
|
78,105,726 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,050,569 |
460,677,217 |
829,632,462 |
329,348,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,317,615,508 |
4,357,819,334 |
1,137,825,947 |
1,345,789,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
329,403,877 |
1,089,454,834 |
250,321,708 |
296,073,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
988,211,631 |
3,268,364,500 |
887,504,239 |
1,049,715,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
988,211,631 |
3,268,364,500 |
887,504,239 |
1,049,715,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|