MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,131,422,434 303,991,112,702 407,699,248,049 353,820,519,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,131,422,434 303,991,112,702 407,699,248,049 353,820,519,373
4. Giá vốn hàng bán 268,183,546,974 280,858,939,016 385,055,077,350 335,026,968,022
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,947,875,460 23,132,173,686 22,644,170,699 18,793,551,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 613,845,260 840,270,952 803,971,554 551,362,389
7. Chi phí tài chính 9,963,109,835 9,809,210,442 6,710,916,645 3,943,662,596
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,963,109,835 9,809,210,442 6,710,916,645 3,943,662,596
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,519,121,457 7,792,355,075 9,083,274,122 10,167,591,448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,079,489,428 6,370,879,121 7,653,951,486 5,233,659,696
12. Thu nhập khác 1,587,064,239 1,053,190,735 1,089,626,840 6,144,642,545
13. Chi phí khác 3,087,566,494 1,714,177,066 557,946,236 108,860,154
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,500,502,255 -660,986,331 531,680,604 6,035,782,391
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,578,987,173 5,709,892,790 8,185,632,090 11,269,442,087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 576,026,328 949,657,264 2,046,408,024 2,479,277,259
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 478,291,300
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,524,669,545 4,760,235,526 6,139,224,066 8,790,164,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,524,669,545 4,760,235,526 6,139,224,066 8,790,164,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,885 198 2,558 1,990
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.