1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,131,422,434 |
303,991,112,702 |
407,699,248,049 |
353,820,519,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,131,422,434 |
303,991,112,702 |
407,699,248,049 |
353,820,519,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
268,183,546,974 |
280,858,939,016 |
385,055,077,350 |
335,026,968,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,947,875,460 |
23,132,173,686 |
22,644,170,699 |
18,793,551,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
613,845,260 |
840,270,952 |
803,971,554 |
551,362,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,963,109,835 |
9,809,210,442 |
6,710,916,645 |
3,943,662,596 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,963,109,835 |
9,809,210,442 |
6,710,916,645 |
3,943,662,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,519,121,457 |
7,792,355,075 |
9,083,274,122 |
10,167,591,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,079,489,428 |
6,370,879,121 |
7,653,951,486 |
5,233,659,696 |
|
12. Thu nhập khác |
1,587,064,239 |
1,053,190,735 |
1,089,626,840 |
6,144,642,545 |
|
13. Chi phí khác |
3,087,566,494 |
1,714,177,066 |
557,946,236 |
108,860,154 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,500,502,255 |
-660,986,331 |
531,680,604 |
6,035,782,391 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,578,987,173 |
5,709,892,790 |
8,185,632,090 |
11,269,442,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
576,026,328 |
949,657,264 |
2,046,408,024 |
2,479,277,259 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
478,291,300 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,524,669,545 |
4,760,235,526 |
6,139,224,066 |
8,790,164,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,524,669,545 |
4,760,235,526 |
6,139,224,066 |
8,790,164,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,885 |
198 |
2,558 |
1,990 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|