MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 285,536,893,853 276,501,958,875 305,738,349,961 304,879,048,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,175,664 153,076,852 44,646,477,351 15,206,367,209
1. Tiền 75,175,664 153,076,852 44,646,477,351 15,206,367,209
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 12,118,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 12,118,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,490,812,891 106,355,319,540 117,982,923,449 117,129,040,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,704,219,741 93,704,219,741 101,673,718,292 97,917,027,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,144,337,457 5,112,913,737 4,868,549,767 5,039,054,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,352,805,477 9,248,735,846 13,151,205,174 15,883,507,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,340,146,502 158,185,478,408 133,264,757,120 157,630,796,432
1. Hàng tồn kho 167,340,146,502 158,185,478,408 133,264,757,120 157,630,796,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,030,758,796 2,208,084,075 244,192,041 2,794,845,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,030,758,796 2,208,084,075 244,192,041 2,794,845,312
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,302,833,522 18,086,221,811 17,510,007,136 23,526,674,399
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,022,897,467 16,145,859,473 15,298,575,642 14,733,719,757
1. Tài sản cố định hữu hình 17,022,897,467 16,145,859,473 15,298,575,642 14,733,719,757
- Nguyên giá 120,601,340,560 120,601,340,560 120,601,340,560 120,601,340,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,578,443,093 -104,455,481,087 -105,302,764,918 -105,867,620,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,279,936,055 1,940,362,338 2,211,431,494 8,792,954,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,066,449,412 1,726,875,695 1,997,944,851 8,579,467,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,486,643 213,486,643 213,486,643 213,486,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,839,727,375 294,588,180,686 323,248,357,097 328,405,723,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 243,644,754,327 233,267,742,370 261,635,822,247 266,657,388,306
I. Nợ ngắn hạn 240,224,251,809 229,847,239,852 259,399,960,406 264,421,526,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,609,729,595 53,109,649,634 63,482,341,924 66,696,864,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,457,254,508 53,489,904,508 83,031,229,612 95,505,697,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,273,300 17,617,583 18,512,541 18,512,541
4. Phải trả người lao động 3,121,943,667 3,704,234,667 908,269,667 764,665,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,197,929,465 4,761,617,240 4,821,713,273 4,163,546,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,666,140,638 25,075,018,859 21,361,136,898 16,615,891,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,071,343,900 88,606,560,625 84,694,119,755 79,573,711,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,420,502,518 3,420,502,518 2,235,861,841 2,235,861,841
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,420,502,518 3,420,502,518 2,235,861,841 2,235,861,841
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,194,973,048 61,320,438,316 61,612,534,850 61,748,335,088
I. Vốn chủ sở hữu 61,194,973,048 61,320,438,316 61,612,534,850 61,748,335,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,410,749,081 6,536,214,349 6,828,310,883 6,964,111,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 615,624,156 741,089,424 1,033,185,958 135,800,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,795,124,925 5,795,124,925 5,795,124,925 6,828,310,883
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,839,727,375 294,588,180,686 323,248,357,097 328,405,723,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.