TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
326,674,112,992 |
332,256,486,963 |
326,083,426,577 |
285,536,893,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,450,254,279 |
10,598,770,227 |
182,038,218 |
75,175,664 |
|
1. Tiền |
12,450,254,279 |
10,598,770,227 |
182,038,218 |
75,175,664 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
9,900,000,000 |
8,900,000,000 |
9,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
9,900,000,000 |
8,900,000,000 |
9,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,911,411,614 |
124,793,642,070 |
114,970,548,053 |
105,490,812,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,862,665,703 |
110,930,440,522 |
99,805,022,549 |
93,704,219,741 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,267,453,210 |
5,086,558,508 |
5,147,446,457 |
5,144,337,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,491,842,485 |
10,487,192,824 |
11,728,628,831 |
8,352,805,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,398,507,275 |
182,242,128,386 |
195,787,929,867 |
167,340,146,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,398,507,275 |
182,242,128,386 |
195,787,929,867 |
167,340,146,502 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,413,939,824 |
4,721,946,280 |
6,242,910,439 |
3,030,758,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,413,939,824 |
4,721,946,280 |
6,242,910,439 |
3,030,758,796 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,282,530,053 |
20,884,819,268 |
20,048,189,365 |
19,302,833,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,802,889,555 |
18,847,657,469 |
18,203,369,899 |
17,022,897,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,802,889,555 |
18,847,657,469 |
18,203,369,899 |
17,022,897,467 |
|
- Nguyên giá |
124,817,234,169 |
124,817,234,169 |
124,414,224,169 |
120,601,340,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,014,344,614 |
-105,969,576,700 |
-106,210,854,270 |
-103,578,443,093 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,479,640,498 |
2,037,161,799 |
1,844,819,466 |
2,279,936,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,266,153,855 |
1,823,675,156 |
1,631,332,823 |
2,066,449,412 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
348,956,643,045 |
353,141,306,231 |
346,131,615,942 |
304,839,727,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
289,173,045,458 |
292,561,957,339 |
285,338,432,070 |
243,644,754,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,716,170,885 |
289,567,361,648 |
281,881,557,497 |
240,224,251,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,031,621,674 |
54,482,578,734 |
53,849,713,780 |
52,609,729,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,555,331,085 |
108,723,327,766 |
97,165,304,401 |
65,457,254,508 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,156,786 |
215,193,286 |
14,948,473 |
17,273,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,459,288,000 |
2,409,287,667 |
131,875,667 |
3,121,943,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,962,743,656 |
4,247,777,934 |
3,480,824,541 |
5,197,929,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,132,064,566 |
21,911,474,643 |
23,865,748,899 |
22,666,140,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
114,930,049,500 |
96,032,806,000 |
102,290,505,000 |
90,071,343,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
462,278,882 |
462,278,882 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,456,874,573 |
2,994,595,691 |
3,456,874,573 |
3,420,502,518 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,420,502,518 |
2,958,223,636 |
3,420,502,518 |
3,420,502,518 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,783,597,587 |
60,579,348,892 |
60,793,183,872 |
61,194,973,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,783,597,587 |
60,579,348,892 |
60,793,183,872 |
61,194,973,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,999,373,620 |
5,795,124,925 |
6,008,959,905 |
6,410,749,081 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
770,062,403 |
1,565,813,708 |
213,834,980 |
615,624,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,229,311,217 |
4,229,311,217 |
5,795,124,925 |
5,795,124,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
348,956,643,045 |
353,141,306,231 |
346,131,615,942 |
304,839,727,375 |
|