MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 315,837,803,998 313,538,846,099 309,599,179,737 326,674,112,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,950,169,753 494,056,382 2,550,962,331 12,450,254,279
1. Tiền 17,950,169,753 494,056,382 2,550,962,331 12,450,254,279
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,746,953,548 120,406,105,923 121,624,933,613 120,911,411,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,690,759,164 97,411,501,153 98,247,600,863 97,862,665,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,145,630,669 9,724,994,601 9,028,794,567 7,267,453,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,621,113,499 14,980,159,953 16,059,087,967 17,491,842,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 180,289,649,405 186,881,657,436 176,825,977,455 184,398,507,275
1. Hàng tồn kho 180,289,649,405 186,881,657,436 176,825,977,455 184,398,507,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,851,031,292 5,757,026,358 5,097,306,338 5,413,939,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,851,031,292 5,757,026,358 5,097,306,338 5,413,939,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,481,707,010 25,964,800,799 23,920,788,689 22,282,530,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,702,994,086 22,046,212,771 20,758,121,641 19,802,889,555
1. Tài sản cố định hữu hình 22,702,994,086 22,046,212,771 20,758,121,641 19,802,889,555
- Nguyên giá 124,817,234,169 124,817,234,169 124,817,234,169 124,817,234,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,114,240,083 -102,771,021,398 -104,059,112,528 -105,014,344,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,778,712,924 3,918,588,028 3,162,667,048 2,479,640,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,565,226,281 3,705,101,385 2,949,180,405 2,266,153,855
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,486,643 213,486,643 213,486,643 213,486,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,319,511,008 339,503,646,898 333,519,968,426 348,956,643,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,157,409,658 280,448,561,513 273,970,564,809 289,173,045,458
I. Nợ ngắn hạn 279,238,256,203 276,991,686,940 270,513,690,236 285,716,170,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,312,238,038 51,962,763,108 45,252,462,045 50,031,621,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,323,578,475 77,523,951,614 81,250,165,711 96,555,331,085
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 370,025,818 5,419,504 98,724,898 100,156,786
4. Phải trả người lao động 1,067,527,578 1,211,105,578 2,459,288,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,340,427,857 2,014,453,217 2,898,027,919 3,962,743,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,267,733,705 11,848,513,815 13,369,355,694 16,132,064,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,474,087,996 130,880,564,486 126,100,038,351 114,930,049,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 462,278,882 462,278,882 462,278,882
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,919,153,455 3,456,874,573 3,456,874,573 3,456,874,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,372,055 36,372,055 36,372,055 36,372,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,882,781,400 3,420,502,518 3,420,502,518 3,420,502,518
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,162,101,350 59,055,085,385 59,549,403,617 59,783,597,587
I. Vốn chủ sở hữu 59,162,101,350 59,055,085,385 59,549,403,617 59,783,597,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,377,877,383 4,270,861,418 4,765,179,650 4,999,373,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,975,336,295 41,550,201 535,868,433 770,062,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,353,213,678 4,229,311,217 4,229,311,217 4,229,311,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,319,511,008 339,503,646,898 333,519,968,426 348,956,643,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.