TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
261,967,657,740 |
260,581,465,998 |
287,183,618,028 |
314,445,207,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,154,919,283 |
9,099,724,818 |
251,386,020 |
356,520,785 |
|
1. Tiền |
16,154,919,283 |
9,099,724,818 |
251,386,020 |
356,520,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,320,000,000 |
8,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,320,000,000 |
8,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,824,737,984 |
108,672,689,384 |
106,860,489,883 |
119,471,890,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,421,460,242 |
89,464,322,358 |
84,794,163,011 |
84,253,834,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,839,390,553 |
10,264,494,554 |
10,286,362,010 |
23,303,834,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,274,436,973 |
10,654,422,256 |
13,490,514,646 |
13,624,771,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,426,633,630 |
140,445,157,282 |
166,300,796,799 |
179,663,603,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,426,633,630 |
140,445,157,282 |
166,300,796,799 |
179,663,603,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,561,366,843 |
2,363,894,514 |
5,450,945,326 |
6,633,191,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,561,366,843 |
2,363,894,514 |
5,450,945,326 |
6,633,191,975 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,082,578,228 |
32,161,726,460 |
30,212,214,642 |
29,308,949,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,120,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,120,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,364,528,174 |
25,624,539,521 |
24,643,677,802 |
23,636,370,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,364,528,174 |
25,624,539,521 |
24,643,677,802 |
23,636,370,887 |
|
- Nguyên giá |
124,316,293,260 |
124,316,293,260 |
124,725,384,169 |
124,725,384,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,951,765,086 |
-98,691,753,739 |
-100,081,706,367 |
-101,089,013,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,598,050,054 |
6,537,186,939 |
5,568,536,840 |
5,672,578,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,384,563,411 |
6,323,700,296 |
5,355,050,197 |
5,459,091,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,050,235,968 |
292,743,192,458 |
317,395,832,670 |
343,754,156,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,701,049,246 |
228,352,832,569 |
257,697,728,034 |
285,882,899,888 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
228,078,895,791 |
220,330,679,114 |
250,578,574,579 |
279,963,746,433 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,099,263,259 |
58,486,513,395 |
53,010,752,695 |
50,955,739,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,952,597,420 |
47,649,552,673 |
69,077,793,641 |
84,540,709,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
221,904,905 |
137,629,463 |
|
413,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,299,344,521 |
2,209,045,321 |
1,518,108,528 |
350,911,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,184,144,638 |
1,945,038,411 |
1,980,921,669 |
1,289,057,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,154,893,757 |
14,479,044,160 |
14,357,020,205 |
10,902,250,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,736,061,628 |
93,993,170,028 |
109,203,292,178 |
130,493,978,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
348,048,927 |
348,048,927 |
348,048,927 |
348,048,927 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,622,153,455 |
8,022,153,455 |
7,119,153,455 |
5,919,153,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,703,000,000 |
4,103,000,000 |
3,200,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,882,781,400 |
3,882,781,400 |
3,882,781,400 |
3,882,781,400 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,349,186,722 |
64,390,359,889 |
59,698,104,636 |
57,871,256,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,349,186,722 |
64,390,359,889 |
59,698,104,636 |
57,871,256,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,564,962,755 |
9,606,135,922 |
4,913,880,669 |
3,087,032,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
332,344,800 |
37,251,602 |
-4,655,003,651 |
-6,481,852,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,232,617,955 |
9,568,884,320 |
9,568,884,320 |
9,568,884,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,050,235,968 |
292,743,192,458 |
317,395,832,670 |
343,754,156,141 |
|