MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,413,036,926 255,849,270,212 261,967,657,740 260,581,465,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,498,186,860 10,788,704,843 16,154,919,283 9,099,724,818
1. Tiền 23,498,186,860 10,788,704,843 16,154,919,283 9,099,724,818
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,995,799,920 112,991,755,182 106,824,737,984 108,672,689,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,380,308,289 101,522,517,655 97,421,460,242 89,464,322,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,035,470,638 8,526,719,416 7,839,390,553 10,264,494,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,290,570,777 4,653,067,895 3,274,436,973 10,654,422,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,916,975,018 129,449,578,829 136,426,633,630 140,445,157,282
1. Hàng tồn kho 115,916,975,018 129,449,578,829 136,426,633,630 140,445,157,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,002,075,128 2,619,231,358 2,561,366,843 2,363,894,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,002,075,128 2,619,231,358 2,561,366,843 2,363,894,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,700,040,171 41,168,623,374 40,082,578,228 32,161,726,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,762,972,324 27,633,029,841 26,364,528,174 25,624,539,521
1. Tài sản cố định hữu hình 28,762,972,324 27,633,029,841 26,364,528,174 25,624,539,521
- Nguyên giá 134,060,052,360 132,766,004,360 124,316,293,260 124,316,293,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,297,080,036 -105,132,974,519 -97,951,765,086 -98,691,753,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,817,067,847 7,415,593,533 7,598,050,054 6,537,186,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,603,581,204 7,202,106,890 7,384,563,411 6,323,700,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,486,643 213,486,643 213,486,643 213,486,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,113,077,097 297,017,893,586 302,050,235,968 292,743,192,458
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,525,838,531 232,178,531,472 237,701,049,246 228,352,832,569
I. Nợ ngắn hạn 242,216,651,519 221,869,344,460 228,078,895,791 220,330,679,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,454,417,111 61,223,386,844 62,099,263,259 58,486,513,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,409,057,342 56,960,943,154 47,952,597,420 47,649,552,673
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 608,259,561 627,123,374 221,904,905 137,629,463
4. Phải trả người lao động 1,315,210,608 4,105,575,046 6,299,344,521 2,209,045,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,383,344,785 1,618,504,798 3,184,144,638 1,945,038,411
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,668,873,092 13,503,899,234 15,154,893,757 14,479,044,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,360,303,708 81,812,726,698 91,736,061,628 93,993,170,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 934,548,576 934,548,576 348,048,927 348,048,927
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,309,187,012 10,309,187,012 9,622,153,455 8,022,153,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,372,055 36,372,055 36,372,055 36,372,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,345,871,127 6,345,871,127 5,703,000,000 4,103,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,926,943,830 3,926,943,830 3,882,781,400 3,882,781,400
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,587,238,566 64,839,362,114 64,349,186,722 64,390,359,889
I. Vốn chủ sở hữu 64,587,238,566 64,839,362,114 64,349,186,722 64,390,359,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,803,014,599 10,055,138,147 9,564,962,755 9,606,135,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,232,617,955 822,520,192 332,344,800 37,251,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 570,396,644 9,232,617,955 9,232,617,955 9,568,884,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,113,077,097 297,017,893,586 302,050,235,968 292,743,192,458
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.