TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,413,036,926 |
255,849,270,212 |
261,967,657,740 |
260,581,465,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,498,186,860 |
10,788,704,843 |
16,154,919,283 |
9,099,724,818 |
|
1. Tiền |
23,498,186,860 |
10,788,704,843 |
16,154,919,283 |
9,099,724,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,995,799,920 |
112,991,755,182 |
106,824,737,984 |
108,672,689,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,380,308,289 |
101,522,517,655 |
97,421,460,242 |
89,464,322,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,035,470,638 |
8,526,719,416 |
7,839,390,553 |
10,264,494,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,290,570,777 |
4,653,067,895 |
3,274,436,973 |
10,654,422,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,916,975,018 |
129,449,578,829 |
136,426,633,630 |
140,445,157,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,916,975,018 |
129,449,578,829 |
136,426,633,630 |
140,445,157,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,002,075,128 |
2,619,231,358 |
2,561,366,843 |
2,363,894,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,002,075,128 |
2,619,231,358 |
2,561,366,843 |
2,363,894,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,700,040,171 |
41,168,623,374 |
40,082,578,228 |
32,161,726,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,762,972,324 |
27,633,029,841 |
26,364,528,174 |
25,624,539,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,762,972,324 |
27,633,029,841 |
26,364,528,174 |
25,624,539,521 |
|
- Nguyên giá |
134,060,052,360 |
132,766,004,360 |
124,316,293,260 |
124,316,293,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,297,080,036 |
-105,132,974,519 |
-97,951,765,086 |
-98,691,753,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,817,067,847 |
7,415,593,533 |
7,598,050,054 |
6,537,186,939 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,603,581,204 |
7,202,106,890 |
7,384,563,411 |
6,323,700,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
317,113,077,097 |
297,017,893,586 |
302,050,235,968 |
292,743,192,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,525,838,531 |
232,178,531,472 |
237,701,049,246 |
228,352,832,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,216,651,519 |
221,869,344,460 |
228,078,895,791 |
220,330,679,114 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,454,417,111 |
61,223,386,844 |
62,099,263,259 |
58,486,513,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,409,057,342 |
56,960,943,154 |
47,952,597,420 |
47,649,552,673 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
608,259,561 |
627,123,374 |
221,904,905 |
137,629,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,315,210,608 |
4,105,575,046 |
6,299,344,521 |
2,209,045,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,383,344,785 |
1,618,504,798 |
3,184,144,638 |
1,945,038,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,668,873,092 |
13,503,899,234 |
15,154,893,757 |
14,479,044,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,360,303,708 |
81,812,726,698 |
91,736,061,628 |
93,993,170,028 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
934,548,576 |
934,548,576 |
348,048,927 |
348,048,927 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,309,187,012 |
10,309,187,012 |
9,622,153,455 |
8,022,153,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,345,871,127 |
6,345,871,127 |
5,703,000,000 |
4,103,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,926,943,830 |
3,926,943,830 |
3,882,781,400 |
3,882,781,400 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,587,238,566 |
64,839,362,114 |
64,349,186,722 |
64,390,359,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,587,238,566 |
64,839,362,114 |
64,349,186,722 |
64,390,359,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,803,014,599 |
10,055,138,147 |
9,564,962,755 |
9,606,135,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,232,617,955 |
822,520,192 |
332,344,800 |
37,251,602 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
570,396,644 |
9,232,617,955 |
9,232,617,955 |
9,568,884,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
317,113,077,097 |
297,017,893,586 |
302,050,235,968 |
292,743,192,458 |
|