TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,847,209,197 |
266,919,056,173 |
250,910,295,168 |
239,831,094,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,668,595,346 |
14,139,172,725 |
4,298,476,065 |
2,860,835,291 |
|
1. Tiền |
9,668,595,346 |
14,139,172,725 |
4,298,476,065 |
2,860,835,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,876,220,490 |
119,063,452,026 |
132,696,000,109 |
114,617,241,043 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,046,724,721 |
109,952,268,445 |
125,347,368,548 |
105,198,216,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,668,740,739 |
5,009,278,121 |
4,795,720,428 |
5,003,574,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,815,056,667 |
5,756,207,097 |
4,263,460,917 |
6,126,000,130 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,654,301,637 |
-1,654,301,637 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,302,393,361 |
133,716,431,422 |
113,915,818,994 |
122,353,017,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,302,393,361 |
133,716,431,422 |
113,915,818,994 |
122,353,017,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,164,556,909 |
45,734,815,433 |
45,757,612,158 |
45,607,615,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,660,084,637 |
29,493,336,496 |
28,330,641,303 |
29,097,562,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,660,084,637 |
29,493,336,496 |
28,330,641,303 |
29,097,562,914 |
|
- Nguyên giá |
132,362,122,002 |
131,332,779,632 |
131,332,779,632 |
132,896,415,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,702,037,365 |
-101,839,443,136 |
-103,002,138,329 |
-103,798,853,082 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,427,085 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,427,085 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,311,045,187 |
10,121,478,937 |
11,306,970,855 |
10,390,052,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,097,558,544 |
9,907,992,294 |
11,093,484,212 |
10,176,566,104 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
312,011,766,106 |
312,653,871,606 |
296,667,907,326 |
285,438,709,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
247,735,653,434 |
247,834,986,148 |
232,369,367,474 |
221,381,537,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,215,728,849 |
238,464,963,242 |
220,122,180,462 |
211,072,350,770 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,671,770,438 |
72,528,519,176 |
63,424,715,680 |
61,563,765,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,811,431,388 |
45,212,017,158 |
40,727,018,298 |
38,588,863,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,351,531,366 |
3,765,644,271 |
1,714,646,244 |
1,084,885,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,027,166,682 |
1,350,127,956 |
2,427,905,817 |
1,163,153,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,839,608,046 |
1,839,608,046 |
2,902,252,546 |
2,159,433,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,060,947,477 |
16,276,620,277 |
16,905,557,157 |
13,703,980,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,192,926,223 |
92,677,177,450 |
90,002,899,408 |
90,791,083,408 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,133,956,129 |
3,694,857,808 |
934,548,576 |
934,548,576 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,126,391,100 |
1,120,391,100 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,519,924,585 |
9,370,022,906 |
12,247,187,012 |
10,309,187,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,105,871,127 |
6,516,871,127 |
8,283,871,127 |
6,345,871,127 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,377,681,403 |
2,816,779,724 |
3,926,943,830 |
3,926,943,830 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,276,112,672 |
64,818,885,458 |
64,298,539,852 |
64,057,171,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,276,112,672 |
64,818,885,458 |
64,298,539,852 |
64,057,171,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,491,888,705 |
10,034,661,491 |
9,514,315,885 |
9,272,947,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
627,633,129 |
1,170,405,915 |
650,060,309 |
40,329,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,864,255,576 |
8,864,255,576 |
8,864,255,576 |
9,232,617,955 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
312,011,766,106 |
312,653,871,606 |
296,667,907,326 |
285,438,709,671 |
|