MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,847,209,197 266,919,056,173 250,910,295,168 239,831,094,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,668,595,346 14,139,172,725 4,298,476,065 2,860,835,291
1. Tiền 9,668,595,346 14,139,172,725 4,298,476,065 2,860,835,291
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,876,220,490 119,063,452,026 132,696,000,109 114,617,241,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,046,724,721 109,952,268,445 125,347,368,548 105,198,216,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,668,740,739 5,009,278,121 4,795,720,428 5,003,574,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,815,056,667 5,756,207,097 4,263,460,917 6,126,000,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,654,301,637 -1,654,301,637 -1,710,549,784 -1,710,549,784
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,302,393,361 133,716,431,422 113,915,818,994 122,353,017,676
1. Hàng tồn kho 133,302,393,361 133,716,431,422 113,915,818,994 122,353,017,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,164,556,909 45,734,815,433 45,757,612,158 45,607,615,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,660,084,637 29,493,336,496 28,330,641,303 29,097,562,914
1. Tài sản cố định hữu hình 30,660,084,637 29,493,336,496 28,330,641,303 29,097,562,914
- Nguyên giá 132,362,122,002 131,332,779,632 131,332,779,632 132,896,415,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,702,037,365 -101,839,443,136 -103,002,138,329 -103,798,853,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,427,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,427,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,311,045,187 10,121,478,937 11,306,970,855 10,390,052,747
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,097,558,544 9,907,992,294 11,093,484,212 10,176,566,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,486,643 213,486,643 213,486,643 213,486,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312,011,766,106 312,653,871,606 296,667,907,326 285,438,709,671
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 247,735,653,434 247,834,986,148 232,369,367,474 221,381,537,782
I. Nợ ngắn hạn 238,215,728,849 238,464,963,242 220,122,180,462 211,072,350,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,671,770,438 72,528,519,176 63,424,715,680 61,563,765,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,811,431,388 45,212,017,158 40,727,018,298 38,588,863,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,351,531,366 3,765,644,271 1,714,646,244 1,084,885,264
4. Phải trả người lao động 1,027,166,682 1,350,127,956 2,427,905,817 1,163,153,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,839,608,046 1,839,608,046 2,902,252,546 2,159,433,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,060,947,477 16,276,620,277 16,905,557,157 13,703,980,021
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,192,926,223 92,677,177,450 90,002,899,408 90,791,083,408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,133,956,129 3,694,857,808 934,548,576 934,548,576
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,126,391,100 1,120,391,100 1,082,636,736 1,082,636,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,519,924,585 9,370,022,906 12,247,187,012 10,309,187,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,372,055 36,372,055 36,372,055 36,372,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,105,871,127 6,516,871,127 8,283,871,127 6,345,871,127
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,377,681,403 2,816,779,724 3,926,943,830 3,926,943,830
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,276,112,672 64,818,885,458 64,298,539,852 64,057,171,889
I. Vốn chủ sở hữu 64,276,112,672 64,818,885,458 64,298,539,852 64,057,171,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,491,888,705 10,034,661,491 9,514,315,885 9,272,947,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 627,633,129 1,170,405,915 650,060,309 40,329,967
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,864,255,576 8,864,255,576 8,864,255,576 9,232,617,955
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312,011,766,106 312,653,871,606 296,667,907,326 285,438,709,671
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.