TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
170,259,859,085 |
167,667,590,013 |
196,438,371,465 |
214,577,243,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,043,751,422 |
16,594,484,793 |
9,903,347,328 |
15,261,119,517 |
|
1. Tiền |
26,043,751,422 |
16,594,484,793 |
5,703,347,328 |
7,561,119,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,200,000,000 |
7,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,068,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,748,059,339 |
71,722,694,932 |
106,950,144,219 |
113,350,518,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,241,992,606 |
65,789,877,487 |
103,419,383,716 |
100,305,413,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,251,304,733 |
5,753,005,386 |
3,485,710,064 |
6,863,142,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,762,000 |
179,812,059 |
45,050,439 |
7,517,235,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,335,273,404 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,582,290,452 |
78,001,042,867 |
78,002,640,128 |
85,016,287,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,582,290,452 |
78,001,042,867 |
78,002,640,128 |
85,016,287,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
885,757,872 |
1,349,367,421 |
514,239,790 |
949,318,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
76,508,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
885,757,872 |
1,272,859,421 |
514,239,790 |
949,318,248 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,041,585,369 |
47,932,262,665 |
36,695,452,892 |
39,581,538,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,210,729,602 |
34,937,347,975 |
28,254,569,965 |
28,326,719,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,355,849,479 |
34,863,920,890 |
28,181,142,880 |
28,253,292,604 |
|
- Nguyên giá |
100,664,024,876 |
108,379,294,270 |
110,458,444,039 |
116,039,938,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,308,175,397 |
-73,515,373,380 |
-82,277,301,159 |
-87,786,646,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
854,880,123 |
73,427,085 |
73,427,085 |
73,427,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,830,855,767 |
12,994,914,690 |
8,440,882,927 |
11,254,818,922 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,617,369,124 |
12,781,428,047 |
8,227,396,284 |
11,041,332,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,301,444,454 |
215,599,852,678 |
233,133,824,357 |
254,158,782,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,473,508,356 |
181,858,326,274 |
193,864,867,447 |
191,483,166,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,279,044,563 |
166,516,856,820 |
156,401,399,683 |
154,947,549,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,249,231,454 |
32,886,969,319 |
49,001,516,479 |
32,974,899,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,620,946,317 |
35,465,004,380 |
9,689,115,199 |
56,965,302,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,126,568,635 |
7,619,176,060 |
12,063,886,127 |
5,610,484,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,165,338,249 |
3,187,768,197 |
3,196,175,488 |
12,224,105,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
190,827,098 |
584,240,791 |
312,265,202 |
94,283,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,194,463,793 |
15,341,469,454 |
37,463,467,764 |
36,535,616,934 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,367,212,544 |
4,564,175,847 |
5,864,388,081 |
5,299,751,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20,821,786,076 |
20,458,571,610 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,827,936,098 |
33,741,526,404 |
39,268,956,910 |
62,675,616,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,827,936,098 |
33,741,526,404 |
39,268,956,910 |
62,675,616,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
27,600,000,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,413,685,500 |
2,413,685,500 |
2,413,685,500 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-760,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,037,111,539 |
1,037,111,539 |
1,310,042,342 |
138,530,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,524,669,545 |
4,985,792,896 |
6,165,029,046 |
8,781,675,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,301,444,454 |
215,599,852,678 |
233,133,824,357 |
254,158,782,254 |
|