1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,107,244,689 |
83,234,257,776 |
97,066,462,558 |
75,733,406,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,090,907 |
26,381,555 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,107,244,689 |
83,234,257,776 |
97,063,371,651 |
75,707,024,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,391,823,433 |
72,873,406,168 |
83,796,244,689 |
69,333,636,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,715,421,256 |
10,360,851,608 |
13,267,126,962 |
6,373,387,746 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,924,189 |
171,546,335 |
1,051,554,945 |
1,069,118,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,759,059,709 |
2,330,387,235 |
2,015,892,577 |
1,694,225,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,708,531,510 |
2,116,812,968 |
1,906,377,606 |
1,694,225,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
344,164,999 |
113,913,274 |
-213,581,971 |
12,982,595 |
|
9. Chi phí bán hàng |
122,208,768 |
245,087,706 |
510,922,437 |
387,590,669 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,658,902,236 |
2,353,552,600 |
2,977,068,534 |
3,315,680,229 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,570,339,731 |
5,717,283,676 |
8,601,216,388 |
2,057,993,119 |
|
12. Thu nhập khác |
8,000,020 |
269,223,991 |
899,396,836 |
36,090,929 |
|
13. Chi phí khác |
454,958,925 |
3,837,194 |
1,426,008,473 |
12,646,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-446,958,905 |
265,386,797 |
-526,611,637 |
23,444,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,123,380,826 |
5,982,670,473 |
8,074,604,751 |
2,081,437,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
503,225,943 |
1,173,779,794 |
1,851,193,022 |
592,188,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-93,523,972 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,620,154,883 |
4,808,890,679 |
6,223,411,729 |
1,582,773,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,620,154,883 |
4,813,777,689 |
6,177,365,499 |
1,518,576,033 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-4,887,010 |
46,046,230 |
64,197,242 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|