MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,107,244,689 83,234,257,776 97,066,462,558 75,733,406,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,090,907 26,381,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,107,244,689 83,234,257,776 97,063,371,651 75,707,024,668
4. Giá vốn hàng bán 88,391,823,433 72,873,406,168 83,796,244,689 69,333,636,922
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,715,421,256 10,360,851,608 13,267,126,962 6,373,387,746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,924,189 171,546,335 1,051,554,945 1,069,118,743
7. Chi phí tài chính 1,759,059,709 2,330,387,235 2,015,892,577 1,694,225,067
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,708,531,510 2,116,812,968 1,906,377,606 1,694,225,067
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 344,164,999 113,913,274 -213,581,971 12,982,595
9. Chi phí bán hàng 122,208,768 245,087,706 510,922,437 387,590,669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,658,902,236 2,353,552,600 2,977,068,534 3,315,680,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,570,339,731 5,717,283,676 8,601,216,388 2,057,993,119
12. Thu nhập khác 8,000,020 269,223,991 899,396,836 36,090,929
13. Chi phí khác 454,958,925 3,837,194 1,426,008,473 12,646,659
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -446,958,905 265,386,797 -526,611,637 23,444,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,123,380,826 5,982,670,473 8,074,604,751 2,081,437,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 503,225,943 1,173,779,794 1,851,193,022 592,188,086
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93,523,972
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,620,154,883 4,808,890,679 6,223,411,729 1,582,773,275
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,620,154,883 4,813,777,689 6,177,365,499 1,518,576,033
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,887,010 46,046,230 64,197,242
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.