1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
211,046,864,180 |
71,518,901,108 |
66,290,282,629 |
61,460,562,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33,177,391,043 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
177,869,473,137 |
71,518,901,108 |
66,290,282,629 |
61,460,562,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
152,980,053,153 |
65,379,740,353 |
60,901,310,301 |
56,857,442,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
24,889,419,984 |
6,139,160,755 |
5,388,972,328 |
4,603,120,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
166,042,539 |
1,273,999,233 |
1,058,219,549 |
530,582,866 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,932,068,040 |
1,641,017,826 |
1,653,704,121 |
1,567,434,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,995,429,820 |
1,361,477,523 |
1,552,887,859 |
1,479,290,425 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17,315,910,900 |
1,842,027,512 |
2,404,541,771 |
1,035,973,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,130,135,590 |
2,396,819,416 |
1,983,052,673 |
2,220,957,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,677,347,993 |
1,533,295,234 |
405,893,312 |
309,338,655 |
|
12. Thu nhập khác
|
353,720,247 |
414,046,000 |
1,324,236,357 |
1,933,799,441 |
|
13. Chi phí khác
|
1,859,654,903 |
1,113,361,978 |
239,725,043 |
23,088,326 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,505,934,656 |
-699,315,978 |
1,084,511,314 |
1,910,711,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,171,413,337 |
833,979,256 |
1,490,404,626 |
2,220,049,770 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
186,966,873 |
330,699,835 |
278,822,263 |
464,499,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
984,446,464 |
503,279,421 |
1,211,582,363 |
1,755,550,746 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
984,446,464 |
503,279,421 |
1,211,582,363 |
1,755,550,746 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|