1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,853,423,779 |
51,689,273,125 |
68,125,066,477 |
73,706,035,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,135,562,838 |
1,057,301,540 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,717,860,941 |
50,631,971,585 |
68,125,066,477 |
73,706,035,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,863,459,198 |
44,262,904,502 |
55,084,113,093 |
60,473,380,825 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,854,401,743 |
6,369,067,083 |
13,040,953,384 |
13,232,654,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,691,473 |
597,319 |
51,959,607 |
89,618,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,052,880,969 |
1,599,919,484 |
1,292,175,963 |
1,774,670,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,049,936,207 |
1,283,297,577 |
1,292,175,963 |
1,769,689,364 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,308,288,917 |
535,356,293 |
7,224,560,472 |
7,427,660,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,116,453,926 |
3,141,140,779 |
2,332,286,588 |
2,790,356,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,383,469,404 |
1,093,247,846 |
2,243,889,968 |
1,329,584,957 |
|
12. Thu nhập khác |
395,191,476 |
1,163,178,530 |
172,371,525 |
553,664,119 |
|
13. Chi phí khác |
13,646,225 |
690,653,265 |
720,534,473 |
243,374,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
381,545,251 |
472,525,265 |
-548,162,948 |
310,290,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,765,014,655 |
1,565,773,111 |
1,695,727,020 |
1,639,874,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
353,002,931 |
312,619,909 |
483,252,299 |
360,476,680 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,412,011,724 |
1,253,153,202 |
1,212,474,721 |
1,279,398,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,412,011,724 |
1,253,153,202 |
1,212,474,721 |
1,279,398,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
128 |
|