MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,681,211,584 53,853,423,779 51,689,273,125 68,125,066,477
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,135,562,838 1,057,301,540
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,681,211,584 50,717,860,941 50,631,971,585 68,125,066,477
4. Giá vốn hàng bán 46,306,699,103 44,863,459,198 44,262,904,502 55,084,113,093
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,374,512,481 5,854,401,743 6,369,067,083 13,040,953,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187,296 6,691,473 597,319 51,959,607
7. Chi phí tài chính 854,509,028 1,052,880,969 1,599,919,484 1,292,175,963
- Trong đó: Chi phí lãi vay 811,879,442 1,049,936,207 1,283,297,577 1,292,175,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,694,779,589 1,308,288,917 535,356,293 7,224,560,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,894,080,418 2,116,453,926 3,141,140,779 2,332,286,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,931,330,742 1,383,469,404 1,093,247,846 2,243,889,968
12. Thu nhập khác 114,983,631 395,191,476 1,163,178,530 172,371,525
13. Chi phí khác 270,287,588 13,646,225 690,653,265 720,534,473
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -155,303,957 381,545,251 472,525,265 -548,162,948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,776,026,785 1,765,014,655 1,565,773,111 1,695,727,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 355,687,395 353,002,931 312,619,909 483,252,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,420,339,390 1,412,011,724 1,253,153,202 1,212,474,721
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,420,339,390 1,412,011,724 1,253,153,202 1,212,474,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 284
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 284
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.