1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,637,577,854 |
51,484,631,841 |
28,837,497,631 |
60,973,616,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,637,577,854 |
51,484,631,841 |
28,837,497,631 |
60,973,616,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,926,946,528 |
44,475,586,571 |
24,626,550,286 |
54,739,054,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,710,631,326 |
7,009,045,270 |
4,210,947,345 |
6,234,561,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,398,506 |
197,077 |
193,881 |
11,915,526 |
|
7. Chi phí tài chính |
348,813,698 |
296,434,659 |
323,472,030 |
408,780,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
348,813,698 |
296,434,659 |
321,086,148 |
405,531,297 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,637,468 |
4,016,992,573 |
712,984,532 |
1,678,945,126 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,209,604,453 |
1,219,086,883 |
1,402,279,635 |
2,457,705,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,151,974,213 |
1,476,728,232 |
1,772,405,029 |
1,701,046,292 |
|
12. Thu nhập khác |
125,000,000 |
|
|
12,627,475,850 |
|
13. Chi phí khác |
|
76,980,945 |
|
12,438,036,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
125,000,000 |
-76,980,945 |
|
189,439,614 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,276,974,213 |
1,399,747,287 |
1,772,405,029 |
1,890,485,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
255,394,842 |
295,345,647 |
709,127,064 |
378,097,181 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,021,579,371 |
1,104,401,640 |
1,063,277,965 |
1,512,388,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,021,579,371 |
1,104,401,640 |
1,063,277,965 |
1,512,388,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
204 |
221 |
213 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
367 |
221 |
213 |
|
|