MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,637,577,854 51,484,631,841 28,837,497,631 60,973,616,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,637,577,854 51,484,631,841 28,837,497,631 60,973,616,223
4. Giá vốn hàng bán 35,926,946,528 44,475,586,571 24,626,550,286 54,739,054,679
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,710,631,326 7,009,045,270 4,210,947,345 6,234,561,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,398,506 197,077 193,881 11,915,526
7. Chi phí tài chính 348,813,698 296,434,659 323,472,030 408,780,534
- Trong đó: Chi phí lãi vay 348,813,698 296,434,659 321,086,148 405,531,297
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,637,468 4,016,992,573 712,984,532 1,678,945,126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,209,604,453 1,219,086,883 1,402,279,635 2,457,705,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,151,974,213 1,476,728,232 1,772,405,029 1,701,046,292
12. Thu nhập khác 125,000,000 12,627,475,850
13. Chi phí khác 76,980,945 12,438,036,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 125,000,000 -76,980,945 189,439,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,276,974,213 1,399,747,287 1,772,405,029 1,890,485,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 255,394,842 295,345,647 709,127,064 378,097,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,021,579,371 1,104,401,640 1,063,277,965 1,512,388,725
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,021,579,371 1,104,401,640 1,063,277,965 1,512,388,725
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 204 221 213 302
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 367 221 213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.