MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 857,194,444,900 1,064,247,169,231 1,153,680,519,518 1,258,039,801,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,053,534,033 60,508,559,692 36,852,188,666 31,644,247,849
1. Tiền 39,653,534,033 35,608,559,692 36,852,188,666 31,644,247,849
2. Các khoản tương đương tiền 45,400,000,000 24,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,000,000,000 117,256,000,000 153,753,000,000 207,008,301,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,000,000,000 117,256,000,000 153,753,000,000 207,008,301,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,808,481,862 434,323,679,206 484,394,970,194 513,010,914,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,818,466,593 135,377,254,201 118,671,024,097 109,262,055,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,149,960,037 68,769,918,104 55,898,634,309 86,785,473,925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,500,000,000 37,000,000,000 69,620,000,000 69,620,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 162,340,055,232 193,176,506,901 240,205,311,788 247,343,385,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 378,707,180,131 447,512,453,067 472,802,522,938 499,721,294,768
1. Hàng tồn kho 378,707,180,131 447,512,453,067 472,802,522,938 499,721,294,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,625,248,874 4,646,477,266 5,877,837,720 6,655,042,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183,032,951 728,194,749 613,945,940 351,816,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,442,215,923 3,844,367,523 5,263,891,780 6,302,725,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 73,914,994 500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,566,848,196 110,476,443,319 109,647,607,025 108,298,342,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 128,400,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 128,400,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,630,656,962 47,753,797,157 46,562,561,771 45,510,487,348
1. Tài sản cố định hữu hình 28,985,813,343 41,981,959,836 41,618,692,853 39,985,647,447
- Nguyên giá 54,928,440,951 93,287,887,111 95,858,078,021 96,112,356,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,942,627,608 -51,305,927,275 -54,239,385,168 -56,126,708,991
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,644,843,619 5,771,837,321 4,943,868,918 4,836,506,568
- Nguyên giá 8,528,104,546 7,496,286,364 6,441,740,909 6,441,740,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,883,260,927 -1,724,449,043 -1,497,871,991 -1,605,234,341
3. Tài sản cố định vô hình 688,333,333
- Nguyên giá 219,000,000 219,000,000 919,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,000,000 -219,000,000 -230,666,667
III. Bất động sản đầu tư 2,406,250,010 2,296,875,011 2,187,500,012 2,078,125,013
- Nguyên giá 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,093,749,990 -1,203,124,989 -1,312,499,988 -1,421,874,987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,153,000 312,427,309 339,205,083 364,819,555
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,153,000 312,427,309 339,205,083 364,819,555
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,003,790,718 54,287,520,586 54,546,944,246 54,709,970,235
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,003,790,718 27,287,520,586 27,546,944,246 27,709,970,235
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,261,597,506 5,725,823,256 5,911,395,913 5,634,939,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,168,073,534 1,626,013,939 1,914,943,134 1,741,843,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 93,523,972
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,099,809,317 3,996,452,779 3,893,096,242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 946,761,293,096 1,174,723,612,550 1,263,328,126,543 1,366,338,143,052
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,292,396,410 435,774,571,661 516,105,773,728 605,948,514,090
I. Nợ ngắn hạn 224,235,729,135 408,614,900,058 476,308,046,305 571,136,123,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,485,493,152 60,213,525,595 83,160,292,265 59,495,052,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,375,707,388 24,156,110,256 29,865,411,230 16,535,594,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,846,905,662 5,381,328,628 6,816,476,436 8,251,917,456
4. Phải trả người lao động 86,631,125 136,437,704 1,033,560,989 1,723,897,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,000,000 173,524,729 2,926,377,569
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,559,283,800 19,891,800 285,596,540 157,324,333
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,351,708,008 318,386,106,075 354,675,084,116 481,747,860,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 500,000,000 321,500,000 298,100,000 298,100,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,056,667,275 27,159,671,603 39,797,727,423 34,812,390,212
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,056,667,275 26,400,355,820 39,263,211,640 34,455,711,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 759,315,783 534,515,783 356,678,572
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 689,468,896,686 738,949,040,889 747,222,352,815 760,389,628,962
I. Vốn chủ sở hữu 689,468,896,686 738,949,040,889 747,222,352,815 760,389,628,962
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,746,797,269 27,381,434,706 34,244,392,115 46,492,275,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,518,576,033 6,603,213,470 13,466,170,879 20,778,221,236
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,228,221,236 20,778,221,236 20,778,221,236 25,714,054,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 84,722,099,417 110,567,606,183 111,977,960,700 112,897,353,006
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 946,761,293,096 1,174,723,612,550 1,263,328,126,543 1,366,338,143,052
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.