TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
857,194,444,900 |
1,064,247,169,231 |
1,153,680,519,518 |
1,258,039,801,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,053,534,033 |
60,508,559,692 |
36,852,188,666 |
31,644,247,849 |
|
1. Tiền |
39,653,534,033 |
35,608,559,692 |
36,852,188,666 |
31,644,247,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,400,000,000 |
24,900,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,000,000,000 |
117,256,000,000 |
153,753,000,000 |
207,008,301,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,000,000,000 |
117,256,000,000 |
153,753,000,000 |
207,008,301,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,808,481,862 |
434,323,679,206 |
484,394,970,194 |
513,010,914,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,818,466,593 |
135,377,254,201 |
118,671,024,097 |
109,262,055,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,149,960,037 |
68,769,918,104 |
55,898,634,309 |
86,785,473,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,500,000,000 |
37,000,000,000 |
69,620,000,000 |
69,620,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
162,340,055,232 |
193,176,506,901 |
240,205,311,788 |
247,343,385,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
378,707,180,131 |
447,512,453,067 |
472,802,522,938 |
499,721,294,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
378,707,180,131 |
447,512,453,067 |
472,802,522,938 |
499,721,294,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,625,248,874 |
4,646,477,266 |
5,877,837,720 |
6,655,042,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
183,032,951 |
728,194,749 |
613,945,940 |
351,816,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,442,215,923 |
3,844,367,523 |
5,263,891,780 |
6,302,725,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
73,914,994 |
|
500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,566,848,196 |
110,476,443,319 |
109,647,607,025 |
108,298,342,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
128,400,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
128,400,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,630,656,962 |
47,753,797,157 |
46,562,561,771 |
45,510,487,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,985,813,343 |
41,981,959,836 |
41,618,692,853 |
39,985,647,447 |
|
- Nguyên giá |
54,928,440,951 |
93,287,887,111 |
95,858,078,021 |
96,112,356,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,942,627,608 |
-51,305,927,275 |
-54,239,385,168 |
-56,126,708,991 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,644,843,619 |
5,771,837,321 |
4,943,868,918 |
4,836,506,568 |
|
- Nguyên giá |
8,528,104,546 |
7,496,286,364 |
6,441,740,909 |
6,441,740,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,883,260,927 |
-1,724,449,043 |
-1,497,871,991 |
-1,605,234,341 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
688,333,333 |
|
- Nguyên giá |
|
219,000,000 |
219,000,000 |
919,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-219,000,000 |
-219,000,000 |
-230,666,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,406,250,010 |
2,296,875,011 |
2,187,500,012 |
2,078,125,013 |
|
- Nguyên giá |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,093,749,990 |
-1,203,124,989 |
-1,312,499,988 |
-1,421,874,987 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,153,000 |
312,427,309 |
339,205,083 |
364,819,555 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,153,000 |
312,427,309 |
339,205,083 |
364,819,555 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,003,790,718 |
54,287,520,586 |
54,546,944,246 |
54,709,970,235 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,003,790,718 |
27,287,520,586 |
27,546,944,246 |
27,709,970,235 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,261,597,506 |
5,725,823,256 |
5,911,395,913 |
5,634,939,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,168,073,534 |
1,626,013,939 |
1,914,943,134 |
1,741,843,657 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
93,523,972 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
4,099,809,317 |
3,996,452,779 |
3,893,096,242 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
946,761,293,096 |
1,174,723,612,550 |
1,263,328,126,543 |
1,366,338,143,052 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,292,396,410 |
435,774,571,661 |
516,105,773,728 |
605,948,514,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
224,235,729,135 |
408,614,900,058 |
476,308,046,305 |
571,136,123,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,485,493,152 |
60,213,525,595 |
83,160,292,265 |
59,495,052,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,375,707,388 |
24,156,110,256 |
29,865,411,230 |
16,535,594,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,846,905,662 |
5,381,328,628 |
6,816,476,436 |
8,251,917,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,631,125 |
136,437,704 |
1,033,560,989 |
1,723,897,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,000,000 |
|
173,524,729 |
2,926,377,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,559,283,800 |
19,891,800 |
285,596,540 |
157,324,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,351,708,008 |
318,386,106,075 |
354,675,084,116 |
481,747,860,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
500,000,000 |
321,500,000 |
298,100,000 |
298,100,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,056,667,275 |
27,159,671,603 |
39,797,727,423 |
34,812,390,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,056,667,275 |
26,400,355,820 |
39,263,211,640 |
34,455,711,640 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
759,315,783 |
534,515,783 |
356,678,572 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
689,468,896,686 |
738,949,040,889 |
747,222,352,815 |
760,389,628,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
689,468,896,686 |
738,949,040,889 |
747,222,352,815 |
760,389,628,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,746,797,269 |
27,381,434,706 |
34,244,392,115 |
46,492,275,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,518,576,033 |
6,603,213,470 |
13,466,170,879 |
20,778,221,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,228,221,236 |
20,778,221,236 |
20,778,221,236 |
25,714,054,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
84,722,099,417 |
110,567,606,183 |
111,977,960,700 |
112,897,353,006 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
946,761,293,096 |
1,174,723,612,550 |
1,263,328,126,543 |
1,366,338,143,052 |
|