TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,097,724,459 |
802,146,238,937 |
805,734,043,814 |
857,194,444,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,545,248,741 |
155,583,388,903 |
95,464,741,071 |
85,053,534,033 |
|
1. Tiền |
17,345,248,741 |
20,683,388,903 |
9,764,741,071 |
39,653,534,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,200,000,000 |
134,900,000,000 |
85,700,000,000 |
45,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
33,000,000,000 |
44,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
33,000,000,000 |
44,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
206,275,684,266 |
275,963,788,389 |
306,202,500,004 |
323,808,481,862 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,310,422,731 |
105,564,075,136 |
114,164,561,270 |
98,818,466,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,169,261,189 |
59,362,784,843 |
43,880,926,836 |
35,149,960,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,500,000,000 |
27,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
796,000,346 |
111,036,928,410 |
140,657,011,898 |
162,340,055,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
137,834,124,799 |
336,820,791,918 |
359,590,036,734 |
378,707,180,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,834,124,799 |
336,820,791,918 |
359,590,036,734 |
378,707,180,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
442,666,653 |
778,269,727 |
476,766,005 |
1,625,248,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
227,423,546 |
136,355,591 |
224,709,306 |
183,032,951 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,243,107 |
630,898,313 |
251,636,790 |
1,442,215,923 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,015,823 |
419,909 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,466,380,072 |
93,101,151,935 |
92,865,402,948 |
89,566,848,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
177,400,000 |
153,400,000 |
153,400,000 |
128,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
177,400,000 |
153,400,000 |
153,400,000 |
128,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,094,384,688 |
39,510,379,795 |
38,821,581,418 |
35,630,656,962 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,091,000,058 |
29,161,589,038 |
32,034,602,722 |
28,985,813,343 |
|
- Nguyên giá |
48,635,137,719 |
53,044,440,040 |
56,868,418,223 |
54,928,440,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,544,137,661 |
-23,882,851,002 |
-24,833,815,501 |
-25,942,627,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,003,384,630 |
10,348,790,757 |
6,786,978,696 |
6,644,843,619 |
|
- Nguyên giá |
14,902,686,365 |
12,896,286,365 |
8,528,104,546 |
8,528,104,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,899,301,735 |
-2,547,495,608 |
-1,741,125,850 |
-1,883,260,927 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,734,375,007 |
2,625,000,008 |
2,515,625,009 |
2,406,250,010 |
|
- Nguyên giá |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-765,624,993 |
-874,999,992 |
-984,374,991 |
-1,093,749,990 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
136,153,000 |
136,153,000 |
136,153,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
136,153,000 |
136,153,000 |
136,153,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
94,178,197,048 |
50,204,433,427 |
49,990,851,456 |
50,003,790,718 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,178,197,048 |
23,204,433,427 |
22,990,851,456 |
23,003,790,718 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
282,023,329 |
471,785,705 |
1,247,792,065 |
1,261,597,506 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
282,023,329 |
471,785,705 |
1,247,792,065 |
1,168,073,534 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
93,523,972 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
531,564,104,531 |
895,247,390,872 |
898,599,446,762 |
946,761,293,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,061,994,016 |
195,031,639,254 |
191,668,035,834 |
257,292,396,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,589,028,003 |
141,855,176,100 |
139,112,587,179 |
224,235,729,135 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,066,265,608 |
47,632,297,124 |
20,975,720,398 |
37,485,493,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,806,416,339 |
5,635,208,701 |
547,330,800 |
12,375,707,388 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,445,404,532 |
2,918,063,725 |
3,230,072,298 |
2,846,905,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
54,365,750 |
75,651,750 |
86,631,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
121,240,410 |
30,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
109,090,909 |
27,272,728 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,000,185,001 |
225,364,201 |
248,406,776 |
18,559,283,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,161,665,614 |
85,362,603,871 |
113,914,164,747 |
152,351,708,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
500,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,472,966,013 |
53,176,463,154 |
52,555,448,655 |
33,056,667,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,472,966,013 |
53,176,463,154 |
52,555,448,655 |
33,056,667,275 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,502,110,515 |
700,215,751,618 |
706,931,410,928 |
689,468,896,686 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,502,110,515 |
700,215,751,618 |
706,931,410,928 |
689,468,896,686 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,002,110,515 |
15,606,838,066 |
22,276,451,146 |
3,746,797,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,737,741,832 |
10,366,536,271 |
16,543,901,770 |
1,518,576,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,264,368,683 |
5,240,301,795 |
5,732,549,376 |
2,228,221,236 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,500,000,000 |
84,608,913,552 |
84,654,959,782 |
84,722,099,417 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
531,564,104,531 |
895,247,390,872 |
898,599,446,762 |
946,761,293,096 |
|