TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,671,017,586 |
352,135,565,500 |
400,559,731,368 |
395,097,724,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,943,653,824 |
55,905,779,435 |
109,497,152,620 |
47,545,248,741 |
|
1. Tiền |
1,943,653,824 |
12,005,779,435 |
60,397,152,620 |
17,345,248,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
43,900,000,000 |
49,100,000,000 |
30,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,199,038,278 |
140,128,636,654 |
146,497,839,721 |
206,275,684,266 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,532,492,140 |
93,127,498,901 |
75,049,789,633 |
120,310,422,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,610,668,419 |
46,238,053,869 |
70,729,437,282 |
85,169,261,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,555,877,719 |
763,083,884 |
718,612,806 |
796,000,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,292,903,534 |
152,862,461,231 |
141,295,268,418 |
137,834,124,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,292,903,534 |
152,862,461,231 |
141,295,268,418 |
137,834,124,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,235,421,950 |
238,688,180 |
269,470,609 |
442,666,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
152,674,538 |
96,912,397 |
73,989,483 |
227,423,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,082,734,285 |
141,775,783 |
195,481,126 |
215,243,107 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,127 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,307,920,615 |
106,284,569,844 |
109,153,860,771 |
136,466,380,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
377,900,000 |
377,900,000 |
377,900,000 |
177,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
377,900,000 |
377,900,000 |
377,900,000 |
177,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,263,038,990 |
35,692,186,935 |
34,386,251,184 |
39,094,384,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,528,122,741 |
23,201,114,559 |
22,139,022,681 |
27,091,000,058 |
|
- Nguyên giá |
40,759,663,755 |
42,646,664,992 |
42,370,651,356 |
48,635,137,719 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,231,541,014 |
-19,445,550,433 |
-20,231,628,675 |
-21,544,137,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,734,916,249 |
12,491,072,376 |
12,247,228,503 |
12,003,384,630 |
|
- Nguyên giá |
14,902,686,365 |
14,902,686,365 |
14,902,686,365 |
14,902,686,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,167,770,116 |
-2,411,613,989 |
-2,655,457,862 |
-2,899,301,735 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,062,500,004 |
2,953,125,005 |
2,843,750,006 |
2,734,375,007 |
|
- Nguyên giá |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,499,996 |
-546,874,995 |
-656,249,994 |
-765,624,993 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
749,142,772 |
|
4,390,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
749,142,772 |
|
4,390,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
67,000,000,000 |
66,834,032,049 |
94,178,197,048 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
67,000,000,000 |
66,834,032,049 |
67,178,197,048 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
27,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
855,338,849 |
261,357,904 |
321,927,532 |
282,023,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
855,338,849 |
261,357,904 |
321,927,532 |
282,023,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,978,938,201 |
458,420,135,344 |
509,713,592,139 |
531,564,104,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,977,625,128 |
143,805,832,616 |
150,745,075,918 |
180,061,994,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,547,199,618 |
141,979,687,605 |
149,333,995,406 |
176,589,028,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,688,602,482 |
42,408,170,018 |
36,571,851,574 |
29,066,265,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,377,909,948 |
414,172,626 |
2,035,487,159 |
4,806,416,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,429,545,830 |
3,858,367,937 |
2,947,176,166 |
3,445,404,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
218,375,577 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,272,090 |
109,090,909 |
27,272,728 |
109,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,225,001 |
9,000,185,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,993,869,268 |
94,971,510,538 |
107,748,982,778 |
130,161,665,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,430,425,510 |
1,826,145,011 |
1,411,080,512 |
3,472,966,013 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,430,425,510 |
1,826,145,011 |
1,411,080,512 |
3,472,966,013 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,001,313,073 |
314,614,302,728 |
358,968,516,221 |
351,502,110,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,001,313,073 |
314,614,302,728 |
358,968,516,221 |
351,502,110,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,001,313,073 |
14,514,302,728 |
18,468,516,221 |
11,002,110,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,522,391,989 |
13,035,381,644 |
4,117,586,949 |
5,737,741,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,478,921,084 |
1,478,921,084 |
14,350,929,272 |
5,264,368,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
100,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,978,938,201 |
458,420,135,344 |
509,713,592,139 |
531,564,104,531 |
|