MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,671,017,586 352,135,565,500 400,559,731,368 395,097,724,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,943,653,824 55,905,779,435 109,497,152,620 47,545,248,741
1. Tiền 1,943,653,824 12,005,779,435 60,397,152,620 17,345,248,741
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 43,900,000,000 49,100,000,000 30,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,199,038,278 140,128,636,654 146,497,839,721 206,275,684,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,532,492,140 93,127,498,901 75,049,789,633 120,310,422,731
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,610,668,419 46,238,053,869 70,729,437,282 85,169,261,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,555,877,719 763,083,884 718,612,806 796,000,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,292,903,534 152,862,461,231 141,295,268,418 137,834,124,799
1. Hàng tồn kho 157,292,903,534 152,862,461,231 141,295,268,418 137,834,124,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,235,421,950 238,688,180 269,470,609 442,666,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152,674,538 96,912,397 73,989,483 227,423,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,082,734,285 141,775,783 195,481,126 215,243,107
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,307,920,615 106,284,569,844 109,153,860,771 136,466,380,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 377,900,000 377,900,000 377,900,000 177,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 377,900,000 377,900,000 377,900,000 177,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,263,038,990 35,692,186,935 34,386,251,184 39,094,384,688
1. Tài sản cố định hữu hình 22,528,122,741 23,201,114,559 22,139,022,681 27,091,000,058
- Nguyên giá 40,759,663,755 42,646,664,992 42,370,651,356 48,635,137,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,231,541,014 -19,445,550,433 -20,231,628,675 -21,544,137,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,734,916,249 12,491,072,376 12,247,228,503 12,003,384,630
- Nguyên giá 14,902,686,365 14,902,686,365 14,902,686,365 14,902,686,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,167,770,116 -2,411,613,989 -2,655,457,862 -2,899,301,735
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,062,500,004 2,953,125,005 2,843,750,006 2,734,375,007
- Nguyên giá 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,499,996 -546,874,995 -656,249,994 -765,624,993
IV. Tài sản dở dang dài hạn 749,142,772 4,390,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 749,142,772 4,390,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,000,000,000 66,834,032,049 94,178,197,048
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,000,000,000 66,834,032,049 67,178,197,048
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 855,338,849 261,357,904 321,927,532 282,023,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 855,338,849 261,357,904 321,927,532 282,023,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,978,938,201 458,420,135,344 509,713,592,139 531,564,104,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,977,625,128 143,805,832,616 150,745,075,918 180,061,994,016
I. Nợ ngắn hạn 158,547,199,618 141,979,687,605 149,333,995,406 176,589,028,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,688,602,482 42,408,170,018 36,571,851,574 29,066,265,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,377,909,948 414,172,626 2,035,487,159 4,806,416,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,429,545,830 3,858,367,937 2,947,176,166 3,445,404,532
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,375,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,272,090 109,090,909 27,272,728 109,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,225,001 9,000,185,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,993,869,268 94,971,510,538 107,748,982,778 130,161,665,614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,430,425,510 1,826,145,011 1,411,080,512 3,472,966,013
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,430,425,510 1,826,145,011 1,411,080,512 3,472,966,013
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,001,313,073 314,614,302,728 358,968,516,221 351,502,110,515
I. Vốn chủ sở hữu 155,001,313,073 314,614,302,728 358,968,516,221 351,502,110,515
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,001,313,073 14,514,302,728 18,468,516,221 11,002,110,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,522,391,989 13,035,381,644 4,117,586,949 5,737,741,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,478,921,084 1,478,921,084 14,350,929,272 5,264,368,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,978,938,201 458,420,135,344 509,713,592,139 531,564,104,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.