MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,734,120,912 238,547,571,164 263,056,379,017 291,730,381,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,171,655,785 1,574,922,574 2,009,962,150 2,450,276,021
1. Tiền 1,171,655,785 1,574,922,574 2,009,962,150 2,450,276,021
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,758,065,773 91,932,861,599 87,332,318,102 88,154,490,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,286,727,751 67,002,610,487 61,452,482,747 76,060,387,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,682,301,500 13,186,068,765 24,520,980,609 10,516,481,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 789,036,522 11,744,182,347 1,358,854,746 1,577,622,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 144,231,261,442 144,512,580,744 171,141,839,218 196,944,136,022
1. Hàng tồn kho 144,231,261,442 144,512,580,744 171,141,839,218 196,944,136,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 573,137,912 527,206,247 2,572,259,547 4,181,478,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555,137,930 442,051,479 234,959,410 619,054,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,244,460 2,294,389,829 3,562,424,497
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,999,982 42,910,308 42,910,308
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,293,533,468 47,006,454,983 47,612,234,890 46,062,442,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,000,000,000 12,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,033,464,214 34,782,415,703 43,736,220,305 42,354,130,371
1. Tài sản cố định hữu hình 25,145,945,022 25,999,067,049 29,782,084,691 28,643,838,630
- Nguyên giá 37,125,251,756 38,947,979,029 42,383,462,752 42,383,462,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,979,306,734 -12,948,911,980 -12,601,378,061 -13,739,624,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,887,519,192 8,783,348,654 13,954,135,614 13,710,291,741
- Nguyên giá 8,460,945,456 9,497,509,092 14,902,686,365 14,902,686,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -573,426,264 -714,160,438 -948,550,751 -1,192,394,624
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,500,000,000 3,500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,500,000,000 3,500,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 260,069,254 224,039,280 376,014,585 208,312,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 260,069,254 224,039,280 376,014,585 208,312,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229,027,654,380 285,554,026,147 310,668,613,907 337,792,824,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,745,777,779 178,065,573,588 201,901,168,424 227,527,669,475
I. Nợ ngắn hạn 119,063,945,779 173,773,595,588 195,081,160,419 221,619,577,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,101,344,306 43,581,493,275 48,237,502,130 42,141,763,759
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,273,189,622 36,101,930,687 28,696,561,369 17,364,378,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,355,590,197 2,587,142,851 1,166,709,201 1,278,922,216
4. Phải trả người lao động 99,280,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,611,889 26,055,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,329,209,765 91,377,692,792 116,980,387,719 160,834,513,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,681,832,000 4,291,978,000 6,820,008,005 5,908,091,506
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,681,832,000 4,291,978,000 6,820,008,005 5,908,091,506
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,281,876,601 107,488,452,559 108,767,445,483 110,265,154,952
I. Vốn chủ sở hữu 106,281,876,601 107,488,452,559 108,767,445,483 110,265,154,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,281,876,601 7,488,452,559 8,767,445,483 10,265,154,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,291,120,337 1,212,474,721 2,491,873,002 3,989,177,114
- LNST chưa phân phối kỳ này 990,756,264 6,275,977,838 6,275,572,481 6,275,977,838
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229,027,654,380 285,554,026,147 310,668,613,907 337,792,824,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.