TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,734,120,912 |
238,547,571,164 |
263,056,379,017 |
291,730,381,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,171,655,785 |
1,574,922,574 |
2,009,962,150 |
2,450,276,021 |
|
1. Tiền |
1,171,655,785 |
1,574,922,574 |
2,009,962,150 |
2,450,276,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,758,065,773 |
91,932,861,599 |
87,332,318,102 |
88,154,490,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,286,727,751 |
67,002,610,487 |
61,452,482,747 |
76,060,387,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,682,301,500 |
13,186,068,765 |
24,520,980,609 |
10,516,481,112 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
789,036,522 |
11,744,182,347 |
1,358,854,746 |
1,577,622,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,231,261,442 |
144,512,580,744 |
171,141,839,218 |
196,944,136,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,231,261,442 |
144,512,580,744 |
171,141,839,218 |
196,944,136,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
573,137,912 |
527,206,247 |
2,572,259,547 |
4,181,478,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
555,137,930 |
442,051,479 |
234,959,410 |
619,054,340 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
42,244,460 |
2,294,389,829 |
3,562,424,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,999,982 |
42,910,308 |
42,910,308 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,293,533,468 |
47,006,454,983 |
47,612,234,890 |
46,062,442,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,033,464,214 |
34,782,415,703 |
43,736,220,305 |
42,354,130,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,145,945,022 |
25,999,067,049 |
29,782,084,691 |
28,643,838,630 |
|
- Nguyên giá |
37,125,251,756 |
38,947,979,029 |
42,383,462,752 |
42,383,462,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,979,306,734 |
-12,948,911,980 |
-12,601,378,061 |
-13,739,624,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,887,519,192 |
8,783,348,654 |
13,954,135,614 |
13,710,291,741 |
|
- Nguyên giá |
8,460,945,456 |
9,497,509,092 |
14,902,686,365 |
14,902,686,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-573,426,264 |
-714,160,438 |
-948,550,751 |
-1,192,394,624 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260,069,254 |
224,039,280 |
376,014,585 |
208,312,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
260,069,254 |
224,039,280 |
376,014,585 |
208,312,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,027,654,380 |
285,554,026,147 |
310,668,613,907 |
337,792,824,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,745,777,779 |
178,065,573,588 |
201,901,168,424 |
227,527,669,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,063,945,779 |
173,773,595,588 |
195,081,160,419 |
221,619,577,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,101,344,306 |
43,581,493,275 |
48,237,502,130 |
42,141,763,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,273,189,622 |
36,101,930,687 |
28,696,561,369 |
17,364,378,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,355,590,197 |
2,587,142,851 |
1,166,709,201 |
1,278,922,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
99,280,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,611,889 |
26,055,983 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,329,209,765 |
91,377,692,792 |
116,980,387,719 |
160,834,513,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,681,832,000 |
4,291,978,000 |
6,820,008,005 |
5,908,091,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,681,832,000 |
4,291,978,000 |
6,820,008,005 |
5,908,091,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,281,876,601 |
107,488,452,559 |
108,767,445,483 |
110,265,154,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,281,876,601 |
107,488,452,559 |
108,767,445,483 |
110,265,154,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,281,876,601 |
7,488,452,559 |
8,767,445,483 |
10,265,154,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,291,120,337 |
1,212,474,721 |
2,491,873,002 |
3,989,177,114 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
990,756,264 |
6,275,977,838 |
6,275,572,481 |
6,275,977,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,027,654,380 |
285,554,026,147 |
310,668,613,907 |
337,792,824,427 |
|