TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,399,775,621 |
127,422,330,088 |
189,151,650,667 |
199,732,154,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,542,083,807 |
1,649,726,812 |
1,270,970,598 |
1,822,240,323 |
|
1. Tiền |
1,542,083,807 |
|
1,270,970,598 |
1,822,240,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,164,358,918 |
39,268,616,593 |
36,159,979,866 |
53,640,613,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,868,857,860 |
35,933,255,992 |
33,632,894,075 |
49,041,403,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,574,144,164 |
2,564,433,196 |
1,758,263,131 |
3,766,439,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
770,927,405 |
768,822,660 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,721,356,894 |
|
|
832,770,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,015,570,213 |
85,997,793,210 |
151,165,028,374 |
143,921,170,190 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,015,570,213 |
85,997,793,210 |
151,165,028,374 |
143,921,170,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
677,762,683 |
506,193,473 |
555,671,829 |
348,130,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
556,193,473 |
506,193,473 |
333,214,731 |
330,662,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
121,569,210 |
|
222,457,098 |
10,353,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,115,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,885,368,874 |
42,166,907,513 |
42,586,354,371 |
45,200,298,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,000,000,000 |
30,166,907,513 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,000,000,000 |
42,560,098,083 |
12,000,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
-12,393,190,570 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
12,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,885,368,874 |
|
30,212,971,739 |
32,913,916,225 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,657,328,974 |
|
30,212,971,739 |
25,329,784,406 |
|
- Nguyên giá |
35,635,740,380 |
|
43,935,295,115 |
39,634,922,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,978,411,406 |
|
-13,722,323,376 |
-14,305,138,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,228,039,900 |
|
|
7,584,131,819 |
|
- Nguyên giá |
6,374,581,819 |
|
|
8,460,945,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,541,919 |
|
|
-876,813,637 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
12,000,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
12,000,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
373,382,632 |
286,381,829 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
373,382,632 |
286,381,829 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
141,285,144,495 |
169,589,237,601 |
231,738,005,038 |
244,932,452,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,217,073,861 |
114,307,691,818 |
178,037,761,099 |
139,995,141,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,673,077,861 |
107,204,547,818 |
170,828,019,099 |
136,261,409,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,496,806,327 |
68,741,973,645 |
41,312,681,487 |
43,414,246,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,111,897,010 |
25,158,767,876 |
9,101,950,305 |
15,459,351,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,126,357,346 |
10,128,902,303 |
2,529,358,806 |
2,561,755,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,722,053,000 |
3,148,148,805 |
|
2,521,210,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
181,909,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
26,755,189 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,082,063 |
|
31,140,189 |
5,588,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,213,882,115 |
|
117,852,888,312 |
72,117,347,045 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,543,996,000 |
7,103,144,000 |
7,209,742,000 |
3,733,732,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
7,103,144,000 |
7,209,742,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,543,996,000 |
|
|
3,733,732,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,068,070,634 |
55,281,545,783 |
53,700,243,939 |
104,937,310,759 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,068,070,634 |
55,281,545,783 |
53,700,243,939 |
104,937,310,759 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
5,281,545,783 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,068,070,634 |
|
3,700,243,939 |
4,937,310,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,922,327,246 |
|
2,661,011,808 |
3,898,078,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,145,743,388 |
|
1,039,232,131 |
1,039,232,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
141,285,144,495 |
169,589,237,601 |
231,738,005,038 |
244,932,452,496 |
|