MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 667,415,770,416 517,486,130,180 427,199,015,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 667,415,770,416 460,089,220,121 517,486,130,180 427,199,015,564
4. Giá vốn hàng bán 561,569,725,066 394,407,026,169 402,537,720,629 350,838,510,508
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,846,045,350 65,682,193,952 114,948,409,551 76,360,505,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,214,915,646 3,260,530,844 414,445,397 21,849,446,407
7. Chi phí tài chính 82,178,491,558 27,348,882,653 67,207,140,485 48,563,721,661
- Trong đó: Chi phí lãi vay 76,917,349,914 22,185,261,593 59,521,742,648 45,436,572,290
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -178,129,349 -7,620,983,183 -7,224,966,185 2,122,582,064
9. Chi phí bán hàng 49,186,711 61,458,948 180,100,338 455,786,514
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,883,226,329 13,687,177,970 28,674,706,100 14,020,774,448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,771,927,049 20,224,222,042 12,075,941,840 37,292,250,904
12. Thu nhập khác 2,106,437,675 -627,838,203 1,593,729,591 265,798,083
13. Chi phí khác 1,277,025,463 117,744,350 207,414,319 52,806,402
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 829,412,212 -745,582,553 1,386,315,272 212,991,681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,601,339,261 19,478,639,489 13,462,257,112 37,505,242,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,569,739,118 8,780,909,133 2,998,757,797 5,223,084,003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,031,600,143 10,697,730,356 10,463,499,315 32,282,158,582
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,810,775,462 11,291,285,029 9,958,721,895 31,844,676,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 220,824,681 -593,554,673 504,777,420 437,482,072
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 228 113 100 318
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.