1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
667,415,770,416 |
|
517,486,130,180 |
427,199,015,564 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
667,415,770,416 |
460,089,220,121 |
517,486,130,180 |
427,199,015,564 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
561,569,725,066 |
394,407,026,169 |
402,537,720,629 |
350,838,510,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,846,045,350 |
65,682,193,952 |
114,948,409,551 |
76,360,505,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,214,915,646 |
3,260,530,844 |
414,445,397 |
21,849,446,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,178,491,558 |
27,348,882,653 |
67,207,140,485 |
48,563,721,661 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,917,349,914 |
22,185,261,593 |
59,521,742,648 |
45,436,572,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-178,129,349 |
-7,620,983,183 |
-7,224,966,185 |
2,122,582,064 |
|
9. Chi phí bán hàng |
49,186,711 |
61,458,948 |
180,100,338 |
455,786,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,883,226,329 |
13,687,177,970 |
28,674,706,100 |
14,020,774,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,771,927,049 |
20,224,222,042 |
12,075,941,840 |
37,292,250,904 |
|
12. Thu nhập khác |
2,106,437,675 |
-627,838,203 |
1,593,729,591 |
265,798,083 |
|
13. Chi phí khác |
1,277,025,463 |
117,744,350 |
207,414,319 |
52,806,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
829,412,212 |
-745,582,553 |
1,386,315,272 |
212,991,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,601,339,261 |
19,478,639,489 |
13,462,257,112 |
37,505,242,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,569,739,118 |
8,780,909,133 |
2,998,757,797 |
5,223,084,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,031,600,143 |
10,697,730,356 |
10,463,499,315 |
32,282,158,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,810,775,462 |
11,291,285,029 |
9,958,721,895 |
31,844,676,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
220,824,681 |
-593,554,673 |
504,777,420 |
437,482,072 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
228 |
113 |
100 |
318 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|