TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,137,403,023,573 |
3,949,367,025,265 |
4,079,823,176,005 |
4,514,357,491,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,983,407,653 |
94,875,481,497 |
190,968,703,637 |
136,271,080,056 |
|
1. Tiền |
145,914,634,027 |
65,541,931,596 |
140,368,452,096 |
63,537,182,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,773,626 |
29,333,549,901 |
50,600,251,541 |
72,733,897,388 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,798,395,867 |
51,907,730,898 |
52,543,306,715 |
670,349,217,844 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,798,395,867 |
51,907,730,898 |
52,543,306,715 |
670,349,217,844 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,652,950,292,132 |
2,475,396,656,265 |
2,570,127,617,839 |
2,285,087,991,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
522,060,561,769 |
538,686,756,222 |
600,797,278,706 |
525,843,861,562 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
411,383,020,592 |
521,918,322,392 |
391,740,636,360 |
300,024,094,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,343,617,565,294 |
1,102,865,589,938 |
1,332,422,979,169 |
1,108,463,633,878 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
376,596,226,415 |
312,685,790,651 |
245,926,526,542 |
356,032,001,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-707,081,938 |
-759,802,938 |
-759,802,938 |
-5,275,599,766 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,244,216,181,292 |
1,292,753,053,833 |
1,261,871,080,413 |
1,417,183,149,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,244,216,181,292 |
1,292,753,053,833 |
1,261,871,080,413 |
1,417,183,149,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,454,746,629 |
34,434,102,772 |
4,312,467,401 |
5,466,052,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,360,598,046 |
2,497,631,318 |
880,625,934 |
1,262,685,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,034,192,695 |
31,876,515,566 |
3,371,885,579 |
4,146,404,984 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,955,888 |
59,955,888 |
59,955,888 |
56,961,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,845,182,195,146 |
3,890,988,235,804 |
3,862,604,360,151 |
3,837,032,269,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,219,311,800 |
3,224,311,800 |
25,398,311,800 |
3,925,221,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,219,311,800 |
3,224,311,800 |
25,398,311,800 |
3,925,221,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,543,440,321,257 |
2,512,344,730,801 |
2,477,386,082,775 |
2,472,494,944,528 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,459,207,269,664 |
2,434,686,048,112 |
2,403,345,798,569 |
2,388,720,421,050 |
|
- Nguyên giá |
3,475,754,394,917 |
3,470,665,104,759 |
3,464,614,794,057 |
3,453,969,070,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,016,547,125,253 |
-1,035,979,056,647 |
-1,061,268,995,488 |
-1,065,248,649,945 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,133,632,875 |
66,477,721,565 |
62,898,413,010 |
72,152,531,042 |
|
- Nguyên giá |
95,693,266,476 |
92,541,873,872 |
92,541,873,872 |
98,321,628,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,559,633,601 |
-26,064,152,307 |
-29,643,460,862 |
-26,169,097,375 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,099,418,718 |
11,180,961,124 |
11,141,871,196 |
11,621,992,436 |
|
- Nguyên giá |
14,168,582,128 |
12,288,582,128 |
12,288,582,128 |
12,818,582,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,069,163,410 |
-1,107,621,004 |
-1,146,710,932 |
-1,196,589,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,972,022,305 |
134,025,593,347 |
132,707,156,249 |
131,388,719,151 |
|
- Nguyên giá |
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,665,756,886 |
-18,612,185,844 |
-19,930,622,942 |
-21,249,060,040 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,197,594,790 |
16,689,615,425 |
15,533,976,442 |
3,788,693,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,197,594,790 |
16,689,615,425 |
15,533,976,442 |
3,788,693,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
426,639,717,838 |
419,018,734,655 |
458,597,572,347 |
406,706,703,383 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
424,758,484,838 |
375,331,895,532 |
368,106,929,347 |
322,325,470,383 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,881,233,000 |
43,686,839,123 |
90,490,643,000 |
84,381,233,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
717,713,227,156 |
805,685,249,776 |
752,981,260,538 |
818,727,987,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
717,713,227,156 |
805,685,249,776 |
752,981,260,538 |
818,727,987,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,982,585,218,719 |
7,840,355,261,069 |
7,942,427,536,156 |
8,351,389,760,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,720,394,108,514 |
6,568,073,786,672 |
6,659,386,027,431 |
5,916,688,564,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,813,716,291,938 |
3,657,997,361,296 |
3,531,539,780,159 |
2,926,529,666,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
717,979,828,107 |
693,973,227,394 |
669,918,768,671 |
602,590,334,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
917,335,484,052 |
892,907,011,644 |
693,965,109,897 |
507,455,814,218 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,258,674,706 |
62,521,525,585 |
37,075,160,499 |
40,104,826,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,460,671,273 |
49,502,775,181 |
52,631,665,101 |
31,598,643,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
245,200,250,406 |
331,748,620,777 |
331,177,822,416 |
450,242,695,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
8,940,195,790 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
371,989,939,143 |
289,187,789,608 |
331,745,011,522 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,506,387,931,920 |
1,337,892,168,894 |
1,387,505,911,639 |
1,266,102,717,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,512,331 |
264,242,213 |
27,520,330,414 |
19,494,440,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,906,677,816,576 |
2,910,076,425,376 |
3,127,846,247,272 |
2,990,158,898,052 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
425,205,632,152 |
405,262,565,412 |
389,263,263,625 |
364,637,305,111 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
126,265,362,521 |
106,262,652,154 |
101,263,626,525 |
138,401,392,573 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
9,587,027,049 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,000,000 |
7,562,210,300 |
70,000,000 |
730,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,355,136,821,903 |
2,390,988,997,510 |
2,637,249,357,122 |
2,476,803,173,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,262,191,110,205 |
1,272,281,474,397 |
1,283,041,508,725 |
2,434,701,196,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,262,191,110,205 |
1,272,281,474,397 |
1,283,041,508,725 |
2,434,701,196,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,059,999,140,000 |
1,123,591,010,000 |
1,123,591,010,000 |
2,247,182,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,059,999,140,000 |
1,123,591,010,000 |
1,123,591,010,000 |
2,247,182,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,845,180,995 |
17,845,180,995 |
17,845,180,995 |
17,745,180,995 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,686,151,107 |
10,809,031,976 |
10,809,031,976 |
11,958,123,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,217,567,497 |
57,916,982,526 |
67,875,704,421 |
96,132,559,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,062,748,451 |
56,354,033,480 |
66,312,755,375 |
31,844,676,510 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,154,819,046 |
1,562,949,046 |
1,562,949,046 |
64,287,882,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,443,070,606 |
62,119,268,900 |
62,920,581,333 |
61,683,312,341 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,982,585,218,719 |
7,840,355,261,069 |
7,942,427,536,156 |
8,351,389,760,859 |
|