MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,137,403,023,573 3,949,367,025,265 4,079,823,176,005 4,514,357,491,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,983,407,653 94,875,481,497 190,968,703,637 136,271,080,056
1. Tiền 145,914,634,027 65,541,931,596 140,368,452,096 63,537,182,668
2. Các khoản tương đương tiền 68,773,626 29,333,549,901 50,600,251,541 72,733,897,388
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,798,395,867 51,907,730,898 52,543,306,715 670,349,217,844
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,798,395,867 51,907,730,898 52,543,306,715 670,349,217,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,652,950,292,132 2,475,396,656,265 2,570,127,617,839 2,285,087,991,755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 522,060,561,769 538,686,756,222 600,797,278,706 525,843,861,562
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 411,383,020,592 521,918,322,392 391,740,636,360 300,024,094,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,343,617,565,294 1,102,865,589,938 1,332,422,979,169 1,108,463,633,878
6. Phải thu ngắn hạn khác 376,596,226,415 312,685,790,651 245,926,526,542 356,032,001,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -707,081,938 -759,802,938 -759,802,938 -5,275,599,766
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,244,216,181,292 1,292,753,053,833 1,261,871,080,413 1,417,183,149,555
1. Hàng tồn kho 1,244,216,181,292 1,292,753,053,833 1,261,871,080,413 1,417,183,149,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,454,746,629 34,434,102,772 4,312,467,401 5,466,052,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,360,598,046 2,497,631,318 880,625,934 1,262,685,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,034,192,695 31,876,515,566 3,371,885,579 4,146,404,984
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,955,888 59,955,888 59,955,888 56,961,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,845,182,195,146 3,890,988,235,804 3,862,604,360,151 3,837,032,269,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,219,311,800 3,224,311,800 25,398,311,800 3,925,221,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,219,311,800 3,224,311,800 25,398,311,800 3,925,221,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,543,440,321,257 2,512,344,730,801 2,477,386,082,775 2,472,494,944,528
1. Tài sản cố định hữu hình 2,459,207,269,664 2,434,686,048,112 2,403,345,798,569 2,388,720,421,050
- Nguyên giá 3,475,754,394,917 3,470,665,104,759 3,464,614,794,057 3,453,969,070,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,016,547,125,253 -1,035,979,056,647 -1,061,268,995,488 -1,065,248,649,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,133,632,875 66,477,721,565 62,898,413,010 72,152,531,042
- Nguyên giá 95,693,266,476 92,541,873,872 92,541,873,872 98,321,628,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,559,633,601 -26,064,152,307 -29,643,460,862 -26,169,097,375
3. Tài sản cố định vô hình 13,099,418,718 11,180,961,124 11,141,871,196 11,621,992,436
- Nguyên giá 14,168,582,128 12,288,582,128 12,288,582,128 12,818,582,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,069,163,410 -1,107,621,004 -1,146,710,932 -1,196,589,692
III. Bất động sản đầu tư 135,972,022,305 134,025,593,347 132,707,156,249 131,388,719,151
- Nguyên giá 152,637,779,191 152,637,779,191 152,637,779,191 152,637,779,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,665,756,886 -18,612,185,844 -19,930,622,942 -21,249,060,040
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,197,594,790 16,689,615,425 15,533,976,442 3,788,693,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,197,594,790 16,689,615,425 15,533,976,442 3,788,693,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn 426,639,717,838 419,018,734,655 458,597,572,347 406,706,703,383
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 424,758,484,838 375,331,895,532 368,106,929,347 322,325,470,383
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,881,233,000 43,686,839,123 90,490,643,000 84,381,233,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 717,713,227,156 805,685,249,776 752,981,260,538 818,727,987,068
1. Chi phí trả trước dài hạn 717,713,227,156 805,685,249,776 752,981,260,538 818,727,987,068
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,982,585,218,719 7,840,355,261,069 7,942,427,536,156 8,351,389,760,859
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,720,394,108,514 6,568,073,786,672 6,659,386,027,431 5,916,688,564,666
I. Nợ ngắn hạn 3,813,716,291,938 3,657,997,361,296 3,531,539,780,159 2,926,529,666,614
1. Phải trả người bán ngắn hạn 717,979,828,107 693,973,227,394 669,918,768,671 602,590,334,005
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 917,335,484,052 892,907,011,644 693,965,109,897 507,455,814,218
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,258,674,706 62,521,525,585 37,075,160,499 40,104,826,377
4. Phải trả người lao động 33,460,671,273 49,502,775,181 52,631,665,101 31,598,643,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 245,200,250,406 331,748,620,777 331,177,822,416 450,242,695,148
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,940,195,790
9. Phải trả ngắn hạn khác 371,989,939,143 289,187,789,608 331,745,011,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,506,387,931,920 1,337,892,168,894 1,387,505,911,639 1,266,102,717,622
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,512,331 264,242,213 27,520,330,414 19,494,440,406
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,906,677,816,576 2,910,076,425,376 3,127,846,247,272 2,990,158,898,052
1. Phải trả người bán dài hạn 425,205,632,152 405,262,565,412 389,263,263,625 364,637,305,111
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 126,265,362,521 106,262,652,154 101,263,626,525 138,401,392,573
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,587,027,049
7. Phải trả dài hạn khác 70,000,000 7,562,210,300 70,000,000 730,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,355,136,821,903 2,390,988,997,510 2,637,249,357,122 2,476,803,173,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,262,191,110,205 1,272,281,474,397 1,283,041,508,725 2,434,701,196,193
I. Vốn chủ sở hữu 1,262,191,110,205 1,272,281,474,397 1,283,041,508,725 2,434,701,196,193
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,059,999,140,000 1,123,591,010,000 1,123,591,010,000 2,247,182,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,059,999,140,000 1,123,591,010,000 1,123,591,010,000 2,247,182,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,845,180,995 17,845,180,995 17,845,180,995 17,745,180,995
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,686,151,107 10,809,031,976 10,809,031,976 11,958,123,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,217,567,497 57,916,982,526 67,875,704,421 96,132,559,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,062,748,451 56,354,033,480 66,312,755,375 31,844,676,510
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,154,819,046 1,562,949,046 1,562,949,046 64,287,882,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 63,443,070,606 62,119,268,900 62,920,581,333 61,683,312,341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,982,585,218,719 7,840,355,261,069 7,942,427,536,156 8,351,389,760,859
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.