1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,123,332,977 |
210,519,816,955 |
340,405,188,414 |
441,234,679,758 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,123,332,977 |
210,519,816,955 |
340,405,188,414 |
441,234,679,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,866,283,076 |
182,905,323,200 |
299,097,365,335 |
389,124,261,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,742,950,099 |
27,614,493,755 |
41,307,823,079 |
52,110,418,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,865,761,791 |
9,147,250 |
25,319,551 |
5,571,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,351,765,328 |
16,582,087,841 |
21,277,959,483 |
14,526,652,353 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,250,686,850 |
16,577,987,840 |
15,043,472,690 |
13,135,448,128 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,778,983,791 |
9,297,631,337 |
9,051,606,573 |
8,057,710,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,007,937,427 |
1,743,921,827 |
11,003,576,574 |
29,531,626,082 |
|
12. Thu nhập khác |
24,701,065,706 |
180,872,851 |
2,450,782,915 |
70,680,042,222 |
|
13. Chi phí khác |
47,908,731 |
93,912,707 |
1,251,554,856 |
95,495,283,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,653,156,975 |
86,960,144 |
1,199,228,059 |
-24,815,240,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
645,219,548 |
1,830,881,971 |
12,202,804,633 |
4,716,385,154 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-208,867,930 |
617,735,402 |
2,660,827,392 |
964,095,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
72,754,102 |
465,283,227 |
410,038,186 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
781,333,376 |
747,863,342 |
9,131,939,055 |
3,752,289,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,152,876,209 |
1,890,093,183 |
10,110,082,240 |
3,752,289,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-371,542,833 |
-1,142,229,841 |
-978,143,185 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
68 |
111 |
594 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|