1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,728,631,675 |
357,123,332,977 |
210,519,816,955 |
340,405,188,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,728,631,675 |
357,123,332,977 |
210,519,816,955 |
340,405,188,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,979,577,735 |
376,866,283,076 |
182,905,323,200 |
299,097,365,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,749,053,940 |
-19,742,950,099 |
27,614,493,755 |
41,307,823,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,825,387 |
22,865,761,791 |
9,147,250 |
25,319,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,898,709,409 |
17,351,765,328 |
16,582,087,841 |
21,277,959,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,896,109,409 |
17,250,686,850 |
16,577,987,840 |
15,043,472,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,386,085,949 |
9,778,983,791 |
9,297,631,337 |
9,051,606,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
507,083,969 |
-24,007,937,427 |
1,743,921,827 |
11,003,576,574 |
|
12. Thu nhập khác |
481,256,696 |
24,701,065,706 |
180,872,851 |
2,450,782,915 |
|
13. Chi phí khác |
9,825,269 |
47,908,731 |
93,912,707 |
1,251,554,856 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
471,431,427 |
24,653,156,975 |
86,960,144 |
1,199,228,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
978,515,396 |
645,219,548 |
1,830,881,971 |
12,202,804,633 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
352,234,258 |
-208,867,930 |
617,735,402 |
2,660,827,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
619,671,088 |
72,754,102 |
465,283,227 |
410,038,186 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,610,050 |
781,333,376 |
747,863,342 |
9,131,939,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,146,360,561 |
1,152,876,209 |
1,890,093,183 |
10,110,082,240 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,139,750,511 |
-371,542,833 |
-1,142,229,841 |
-978,143,185 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
67 |
68 |
111 |
594 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|