MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,668,216,762 221,695,377,335 281,913,246,974 115,448,511,531
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,346,154
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,661,870,608 221,695,377,335 281,913,246,974 115,448,511,531
4. Giá vốn hàng bán 191,969,046,848 180,815,176,750 240,899,024,810 82,233,205,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,692,823,760 40,880,200,585 41,014,222,164 33,215,305,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,057,847 32,134,618 23,165,890,158 37,543,129
7. Chi phí tài chính 36,428,752,601 21,999,767,421 23,898,306,698 24,379,499,409
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,116,908,515 21,957,732,962 22,937,685,939 17,913,393,615
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,745,407,320 9,110,233,893 9,257,372,061 7,686,267,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 553,721,686 9,802,333,889 31,024,433,563 1,187,082,359
12. Thu nhập khác 2,928,848,896 11,685,418,210 2,089,040,674 352,425,572
13. Chi phí khác 58,269,076 34,356,465 6,124,362,876 90,976,689
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,870,579,820 11,651,061,745 -4,035,322,202 261,448,883
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,424,301,506 21,453,395,634 26,989,111,361 1,448,531,242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 728,005,380 4,268,722,846 6,610,825,758 211,018,749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261,290,841 161,716,467 329,847,628 207,374,743
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,435,005,285 17,022,956,321 20,048,437,975 1,030,137,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,145,006,223 17,166,704,911 21,053,963,373 1,470,231,033
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 289,999,062 -143,748,590 -1,005,525,398 -440,093,283
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 126 1,009 1,237 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.