1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,509,308,661 |
240,668,216,762 |
221,695,377,335 |
281,913,246,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,388,111 |
6,346,154 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,502,920,550 |
240,661,870,608 |
221,695,377,335 |
281,913,246,974 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,804,449,944 |
191,969,046,848 |
180,815,176,750 |
240,899,024,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,698,470,606 |
48,692,823,760 |
40,880,200,585 |
41,014,222,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,355,177,281 |
35,057,847 |
32,134,618 |
23,165,890,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,593,105,724 |
36,428,752,601 |
21,999,767,421 |
23,898,306,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,187,698,649 |
31,116,908,515 |
21,957,732,962 |
22,937,685,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,500,545,638 |
11,745,407,320 |
9,110,233,893 |
9,257,372,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
959,996,525 |
553,721,686 |
9,802,333,889 |
31,024,433,563 |
|
12. Thu nhập khác |
3,332,193,954 |
2,928,848,896 |
11,685,418,210 |
2,089,040,674 |
|
13. Chi phí khác |
115,000,251 |
58,269,076 |
34,356,465 |
6,124,362,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,217,193,703 |
2,870,579,820 |
11,651,061,745 |
-4,035,322,202 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,177,190,228 |
3,424,301,506 |
21,453,395,634 |
26,989,111,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
97,619,665 |
728,005,380 |
4,268,722,846 |
6,610,825,758 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-385,386,144 |
261,290,841 |
161,716,467 |
329,847,628 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,464,956,707 |
2,435,005,285 |
17,022,956,321 |
20,048,437,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,531,630,284 |
2,145,006,223 |
17,166,704,911 |
21,053,963,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
933,326,423 |
289,999,062 |
-143,748,590 |
-1,005,525,398 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
207 |
126 |
1,009 |
1,237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|