1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
253,953,479,032 |
259,904,242,859 |
266,533,314,027 |
277,176,966,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,308,743 |
11,542,657 |
10,640,559 |
10,151,746 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
253,942,170,289 |
259,892,700,202 |
266,522,673,468 |
277,166,814,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
219,007,545,292 |
208,138,202,900 |
229,105,676,131 |
252,974,274,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,934,624,997 |
51,754,497,302 |
37,416,997,337 |
24,192,540,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
312,754,651 |
3,637,700,305 |
32,522,116,946 |
57,679,263 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,273,104,533 |
41,963,535,925 |
28,536,490,815 |
27,880,699,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,303,583,453 |
38,400,241,299 |
28,445,570,815 |
27,547,453,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,041,869,359 |
10,437,520,443 |
9,176,260,045 |
12,942,772,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,932,405,756 |
2,991,141,239 |
32,226,363,423 |
-16,573,252,618 |
|
12. Thu nhập khác |
92,310,175 |
154,299,064 |
4,513,067,075 |
110,752,031 |
|
13. Chi phí khác |
436,374,941 |
731,491,763 |
902,509,477 |
45,614,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-344,064,766 |
-577,192,699 |
3,610,557,598 |
65,137,374 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,588,340,990 |
2,413,948,540 |
35,836,921,021 |
-16,508,115,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
776,676,750 |
-243,210,292 |
6,799,110,968 |
-3,301,623,049 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
129,451,684 |
-36,888,591 |
-90,016,665 |
283,274,836 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,682,212,556 |
2,694,047,423 |
29,127,826,718 |
-13,489,767,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,246,465,009 |
2,514,246,310 |
29,284,338,764 |
-13,432,562,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
435,747,547 |
179,801,113 |
-156,512,046 |
-57,204,875 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
148 |
1,721 |
-1,107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|