MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 476,819,148,689 253,953,479,032 259,904,242,859 266,533,314,027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,084,967 11,308,743 11,542,657 10,640,559
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 476,813,063,722 253,942,170,289 259,892,700,202 266,522,673,468
4. Giá vốn hàng bán 460,491,790,840 219,007,545,292 208,138,202,900 229,105,676,131
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,321,272,882 34,934,624,997 51,754,497,302 37,416,997,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,292,448,623 312,754,651 3,637,700,305 32,522,116,946
7. Chi phí tài chính 28,568,419,471 21,273,104,533 41,963,535,925 28,536,490,815
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,949,607,957 19,303,583,453 38,400,241,299 28,445,570,815
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,995,647,862 9,041,869,359 10,437,520,443 9,176,260,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,950,345,828 4,932,405,756 2,991,141,239 32,226,363,423
12. Thu nhập khác 3,032,703,137 92,310,175 154,299,064 4,513,067,075
13. Chi phí khác 294,470,190 436,374,941 731,491,763 902,509,477
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,738,232,947 -344,064,766 -577,192,699 3,610,557,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,212,112,881 4,588,340,990 2,413,948,540 35,836,921,021
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,728,806,460 776,676,750 -243,210,292 6,799,110,968
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -529,242,390 129,451,684 -36,888,591 -90,016,665
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,954,064,031 3,682,212,556 2,694,047,423 29,127,826,718
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,101,212,147 3,246,465,009 2,514,246,310 29,284,338,764
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,852,851,884 435,747,547 179,801,113 -156,512,046
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -832 191 148 1,721
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.