TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,049,848,303,892 |
1,078,771,331,484 |
1,132,916,351,866 |
1,241,350,162,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,774,118,560 |
50,694,364,754 |
24,910,330,629 |
81,801,992,913 |
|
1. Tiền |
98,774,118,560 |
50,694,364,754 |
24,910,330,629 |
81,801,992,913 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,578,482,448 |
338,093,371,919 |
346,903,771,290 |
391,146,701,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,198,098,262 |
193,310,045,586 |
212,668,439,216 |
264,834,113,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,007,593,844 |
81,236,886,884 |
65,957,594,249 |
60,144,245,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,963,111,342 |
69,136,760,449 |
68,277,737,825 |
66,168,342,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
658,471,392,955 |
689,853,438,026 |
752,717,694,944 |
761,152,272,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
658,471,392,955 |
689,853,438,026 |
752,717,694,944 |
761,152,272,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,309,929 |
130,156,785 |
8,384,555,003 |
7,249,196,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6,903,201,590 |
5,619,035,089 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,309,910 |
22,316,694 |
22,480,948 |
22,649,468 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19 |
19 |
1,458,872,465 |
1,607,511,465 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
107,840,072 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
531,724,560,441 |
532,238,382,649 |
543,137,892,096 |
553,683,258,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,017,573,609 |
13,024,386,940 |
14,846,423,471 |
15,275,831,471 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,017,573,609 |
13,024,386,940 |
14,846,423,471 |
15,275,831,471 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
496,689,981,152 |
487,247,027,596 |
493,934,776,391 |
505,364,524,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
459,589,531,975 |
450,794,307,886 |
443,087,707,269 |
436,000,680,013 |
|
- Nguyên giá |
1,281,101,843,546 |
1,281,390,081,106 |
1,283,442,129,927 |
1,286,022,367,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-821,512,311,571 |
-830,595,773,220 |
-840,354,422,658 |
-850,021,687,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,180,807,407 |
34,588,140,739 |
48,889,668,975 |
67,516,063,680 |
|
- Nguyên giá |
35,560,000,000 |
35,560,000,000 |
50,458,333,334 |
70,326,666,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-379,192,593 |
-971,859,261 |
-1,568,664,359 |
-2,810,602,988 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,919,641,770 |
1,864,578,971 |
1,957,400,147 |
1,847,781,139 |
|
- Nguyên giá |
3,132,101,393 |
3,176,399,393 |
3,375,281,211 |
3,375,281,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,212,459,623 |
-1,311,820,422 |
-1,417,881,064 |
-1,527,500,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,690,227,666 |
3,715,653,842 |
3,772,237,842 |
3,348,353,293 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,690,227,666 |
3,715,653,842 |
3,772,237,842 |
3,348,353,293 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,836,778,014 |
25,761,314,271 |
28,094,454,392 |
27,204,548,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,836,778,014 |
25,761,314,271 |
28,094,454,392 |
27,204,548,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,581,572,864,333 |
1,611,009,714,133 |
1,676,054,243,962 |
1,795,033,420,789 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,234,139,268,450 |
1,199,115,637,842 |
1,257,149,069,011 |
1,374,346,780,416 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
837,590,816,729 |
832,688,015,923 |
869,938,700,178 |
880,638,307,627 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,018,143,953 |
112,507,409,652 |
137,081,542,130 |
161,511,661,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,656,110,736 |
14,550,026,958 |
18,262,679,484 |
13,236,167,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,682,233,810 |
45,774,721,638 |
48,512,944,609 |
24,797,654,289 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,345,852,684 |
6,367,083,976 |
11,806,552,140 |
17,392,642,862 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,487,035,142 |
19,969,696,116 |
22,383,325,042 |
21,602,521,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,862,771,933 |
40,342,476,237 |
35,767,489,126 |
48,122,980,219 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
607,154,064,468 |
588,913,797,343 |
592,048,163,644 |
590,384,276,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,384,604,003 |
4,262,804,003 |
4,076,004,003 |
3,590,404,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
396,548,451,721 |
366,427,621,919 |
387,210,368,833 |
493,708,472,789 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
270,376,280,497 |
273,376,280,497 |
290,542,462,679 |
382,131,168,237 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,936,026,944 |
87,060,746,280 |
90,932,159,186 |
105,847,177,342 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
60,000,000,000 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,236,144,280 |
5,990,595,142 |
5,735,746,968 |
5,730,127,210 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
347,433,595,883 |
411,894,076,291 |
418,905,174,951 |
420,686,640,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
347,433,595,883 |
411,894,076,291 |
418,905,174,951 |
420,686,640,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,295,040,000 |
275,295,040,000 |
275,295,040,000 |
275,295,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,295,040,000 |
275,295,040,000 |
275,295,040,000 |
275,295,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,855,198,094 |
1,853,878,094 |
1,853,878,094 |
1,853,878,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,870,894,198 |
56,870,894,198 |
56,870,894,198 |
56,870,894,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,982,047,768 |
56,281,703,770 |
62,811,596,083 |
64,568,458,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,020,934,065 |
26,457,194,495 |
23,037,927,234 |
12,535,143,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,038,886,297 |
29,824,509,275 |
39,773,668,849 |
52,033,315,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,430,415,823 |
21,592,560,229 |
22,073,766,576 |
22,098,369,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,581,572,864,333 |
1,611,009,714,133 |
1,676,054,243,962 |
1,795,033,420,789 |
|